STT |
Tên TBA |
Mã trạm |
Mã sổ |
Ngày ghi chỉ số |
Ngày thu tiền |
Địa điểm thu tiền |
1 |
TIỀN TIẾN A |
PM0700U30084 |
273,277,Q104,Q105 |
4 |
10-11 |
Nhà văn hóa thôn Cập Nhất
xã Tiền Tiến |
2 |
TIỀN TIẾN B |
PM0700U30085 |
279,Q106,Q247,Q259 |
4 |
12-14 |
Nhà văn hóa thôn Cập Thượng
xã Tiền Tiến |
3 |
TIỀN TIẾN C |
PM0700U30160 |
284,Q108 |
4 |
12-14 |
4 |
TIỀN TIẾN D |
PM0700U30075 |
286,Q111 |
4 |
10-11 |
Nhà văn hóa thôn Cập Nhất
xã Tiền Tiến |
5 |
TIỀN TIẾN E |
PM0700U30076 |
291,Q113 |
4 |
13-14 |
Chùa Đồng Neo - thôn Cập Thượng xã Tiền Tiến |
6 |
TIỀN TIẾN F |
PM0700U30104 |
294,Q248 |
4 |
13-14 |
7 |
CẬP NHẤT |
PM0700U30116 |
290,Q110 |
4 |
10-11 |
Nhà văn hóa thôn Cập Nhất
xã Tiền Tiến |
8 |
DU TÁI 1 |
PM0700U30127 |
280,Q107 |
4 |
12-14 |
Nhà văn hóa thôn Cập Thượng
xã Tiền Tiến |
9 |
DU TÁI 2 |
PM0700U30135 |
295,Q112 |
4 |
12-14 |
10 |
TẦU QUỐC |
PM0700U30114 |
042, Q263 |
4 |
10-11 |
Nhà văn hóa thôn Cập Nhất
xã Tiền Tiến |
11 |
CẬP NHẤT 4(XÓM TRÀNG) |
PM0700U30142 |
288,Q109 |
4 |
10-11 |
12 |
CẬP THƯỢNG 5 |
PM0700U30184 |
07278,Q37 |
4 |
12-14 |
Nhà văn hóa xóm Tân Bình - thôn Cập Thượng - xã Tiền Tiến |
13 |
CẬP NHẤT 5(NGỌC ĐƯỜNG) |
PM0700U30141 |
275, Q136 |
4 |
10-11 |
Nhà văn hóa thôn Cập Nhất
xã Tiền Tiến |
14 |
An Lương A(CC) |
PM0700U30083 |
292,244,Q91,Q02 |
4 |
10-11 |
Hội trường UBND xã An Phượng
( Xã An Lương cũ) |
15 |
An Lương B(CC) |
PM0700U30031 |
241,242,Q92 |
4 |
10-11 |
16 |
An Lương C(CC) |
PM0700U30074 |
239,Q93 |
4 |
10-11 |
17 |
Hoàng Lại(CC) |
PM0700U30134 |
245,Q255 |
4 |
10-11 |
18 |
VIỆT HỒNG A |
PM0700U30051 |
182,188,189,200,Q78,Q22 |
5 |
9-10 |
Bưu điện băn hóa xã Việt Hồng |
19 |
VIỆT HỒNG B |
PM0700U30050 |
192,194,Q79 |
5 |
10-11 |
Nhà văn hóa xóm 7 xã Việt Hồng |
20 |
VIỆT HỒNG C |
PM0700U30091 |
186,187,Q123 |
5 |
9-10 |
Nhà văn hóa xóm 3 xã Việt Hồng |
21 |
CỔ CHẨM |
PM0700U30197 |
183, Q265 |
5 |
9-10 |
Nhà văn hóa xóm 3 xã Việt Hồng |
22 |
CỔ CHẨM 4 |
PM0700U30168 |
184, Q302 |
5 |
9-10 |
Nhà văn hóa xóm 5 xã Việt Hồng |
23 |
CỔ CHẨM 5 |
PM0700U30186 |
201, Q005 |
5 |
9-10 |
Nhà văn hóa xóm 5 xã Việt Hồng |
24 |
QUAN KHÊ |
PM0700U30153 |
193,Q079 |
5 |
10-11 |
Nhà văn hóa xóm 7 xã Việt Hồng |
25 |
Cẩm Chế A(CC) |
PM0700U30071 |
202,Q80 |
5 |
10-14 |
Bưu điện xã Cẩm Chế |
26 |
Cẩm Chế B(CC) |
PM0700U30072 |
212,Q81 |
5 |
10-14 |
Nhà văn hóa thôn Nhân Lư xã Cẩm Chế |
27 |
Cẩm Chế C(CC) |
PM0700U30077 |
222,Q82 |
5 |
10-14 |
28 |
Cẩm Chế D(CC) |
PM0700U30073 |
220,Q83 |
5 |
10-14 |
Nhà văn hóa thôn Phương La xã Cẩm Chế |
29 |
Cẩm Chế E(CC) |
PM0700U30109 |
214,Q245 |
5 |
10-14 |
Nhà văn hóa thôn Nhân Lư xã Cẩm Chế |
30 |
Cẩm Chế F(CC) |
PM0700U30111 |
036,206,Q254 |
5 |
10-14 |
Bưu điện xã Cẩm Chế |
31 |
Nhân Lư(CC) |
PM0700U30123 |
205,Q025 |
5 |
10-14 |
Nhà văn hóa thôn Nhân Lư xã Cẩm Chế |
32 |
Phương La(CC) |
PM0700U30124 |
221,Q026 |
5 |
10-14 |
Nhà văn hóa thôn Phương La xã Cẩm Chế |
33 |
B. Cẩm Chế(CC) |
PM0700U30115 |
52,Q266,Q231 |
5 |
10-14 |
34 |
Hợp Đức A(CC) |
PM0700U30060 |
68,Q43 |
6 |
10-12 |
Bưu điện Văn hóa xã Hợp Đức |
35 |
Hợp Đức B(CC) |
PM0700U30061 |
65,Q42 |
6 |
10-12 |
Bưu điện Văn hóa xã Hợp Đức |
36 |
Hợp Đức C(CC) |
PM0700U30098 |
67,420,Q233 |
6 |
10-12 |
Nhà văn hóa thôn Bá Nha - xã Hợp Đức |
37 |
Hợp Đức D(CC) |
PM0700U30107 |
69,434,Q246 |
6 |
10-12 |
Bưu điện Văn hóa xã Hợp Đức |
38 |
Đồng Ngành(CC) |
PM0700U30078 |
223,Q85 |
6 |
10-12 |
Nhà văn hóa thôn Bá Nha - xã Hợp Đức |
39 |
Q.THẮNG A-320 |
PM0700U30161 |
115,Q52 |
6 |
10-14 |
Nhà VH xóm Tiền Phong - thôn Hoàng Xá - xã Quyết Thắng |
40 |
Q. THẮNG B-320 |
PM0700U30162 |
124,125,Q53,Q08,D08 |
6 |
10-14 |
Nhà VH xóm Ái Quốc - thôn Hoàng Xá - xã Quyết Thắng |
41 |
Q.THẮNG C-250 |
PM0700U30163 |
070,129,130,Q54 |
6 |
10-14 |
Nhà VH xóm Đoàn Kết - thôn Hoàng Xá - xã Quyết Thắng |
42 |
Q.THẮNG D |
PM0700U30164 |
127,Q129 |
6 |
10-14 |
Nhà VH thôn Dương Xuân - xã Quyết Thắng |
43 |
Q.THẮNG E |
PM0700U30090 |
119,120,Q122,Q55 |
6 |
10-14 |
Nhà văn hóa thôn Đông Lĩnh - xã Quyết Thắng |
44 |
Q.THẮNG F |
PM0700U30096 |
423,128,419,Q232,Q239 |
6 |
10-14 |
Nhà VH xóm Tiền Phong - thôn Hoàng Xá - xã Quyết Thắng |
45 |
TÂN TIẾN |
PM0700U30139 |
116,Q280 |
6 |
10-14 |
Nhà VH xóm Đoàn Kết - thôn Hoàng Xá - xã Quyết Thắng |
46 |
ĐOÀN KẾT |
PM0700U30140 |
501,Q281,Q62 |
6 |
10-14 |
Nhà VH xóm Đoàn Kết - thôn Hoàng Xá - xã Quyết Thắng |
47 |
ĐÔNG LĨNH 2 |
PM0700U30143 |
118,Q34 |
6 |
10-14 |
Nhà văn hóa thôn Đông Lĩnh - xã Quyết Thắng |
48 |
DƯƠNG XUÂN 1 |
PM0700U30144 |
152,153,Q56,Q69 |
6 |
10-14 |
Nhà VH thôn Dương Xuân - xã Quyết Thắng |
49 |
NGỌC ĐIỂM -250 |
PM0700U30062 |
132,Q70 |
7 |
12-13 |
Nhà văn hóa văn hóa - thôn Ngọc Điểm- xã Trường Thành |
50 |
T.THÀNH B |
PM0700U30063 |
161,134,Q71 |
7 |
12-13 |
Bưu điện văn hóa xã Trường Thành |
51 |
NGỌC ĐIỂM 2 |
PM0700U30069 |
133.Q31 |
7 |
12-13 |
Nhà văn hóa văn hóa - thôn Ngọc Điểm- xã Trường Thành |
52 |
T. THÀNH C |
PM0700U30177 |
159,160,Q72 |
7 |
12-13 |
Bưu điện văn hóa xã Trường Thành |
53 |
T. SƠN A-320 |
PM0700U30043 |
86,Q26, TSE:014,Q132 |
7 |
11-13 |
Nhà văn hóa thôn Thúy Lâm- xã Thanh Sơn |
54 |
TRÁNG LIỆT |
PM0700U30032 |
31,33,Q28 |
7 |
11-13 |
Nhà văn hóa thôn Tráng Liệt- xã Thanh Sơn |
55 |
T.SƠN C |
PM0700U30064 |
40,Q63 |
7 |
11-13 |
Nhà văn hóa thôn Thúy Lâm- xã Thanh Sơn |
56 |
T.SƠN D-320 |
PM0700U30065 |
154,155,Q64,D04 |
7 |
11-13 |
Nhà văn hóa thôn Tráng Liệt- xã Thanh Sơn |
57 |
T.SƠN E |
PM0700U30110 |
15,16,Q57 |
7 |
11-13 |
58 |
THÚY LÂM 1 |
PM0700U30122 |
46,Q05 |
7 |
11-13 |
Nhà văn hóa thôn Thúy Lâm- xã Thanh Sơn |
59 |
THÚY LÂM 2 |
PM0700U30154 |
39,Q39 |
7 |
11-13 |
Nhà văn hóa thôn Thúy Lâm- xã Thanh Sơn |
60 |
TRÁNG LIỆT 4 |
PM0700U30145 |
156,Q116 |
7 |
11-13 |
Nhà văn hóa thôn Tráng Liệt- xã Thanh Sơn |
61 |
TRÁNG LIỆT 5 |
PM0700U30146 |
85,Q120 |
7 |
11-13 |
Nhà văn hóa thôn Thúy Lâm- xã Thanh Sơn |
62 |
THANH XÁ A-180 |
PM0700U30044 |
57,58,Q40,Q990 |
8 |
12-14 |
Bưu điện văn hóa - xã Thanh Xá |
63 |
THANH XÁ B-320 |
PM0700U30045 |
60,Q41 |
8 |
12-14 |
Nhà Văn hóa thôn 2 - xã Thanh Xá |
64 |
THANH XÁ C |
PM0700U30068 |
158,Q65 |
8 |
12-14 |
65 |
LÀNG DỪA 1 |
PM0700U30179 |
050,Q251 |
8 |
12-14 |
Nhà Văn hóa thôn 4 - xã Thanh Xá |
66 |
THANH XÁ D |
PM0700U30106 |
59,Q250 |
8 |
12-14 |
67 |
THANH XÁ 6 |
PM0700U30185 |
61,Q133 |
8 |
12-14 |
Nhà Văn hóa thôn 2 - xã Thanh Xá |
68 |
THANH THỦY C |
PM0700U30097 |
425,Q240 |
8 |
12-14 |
69 |
THANH BÍNH A |
PM0700U30081 |
224,Q86 |
8 |
12-14 |
Nhà văn hóa thôn Phúc Giới - xã Thanh Bính |
70 |
THANH BÍNH B |
PM0700U30082 |
230,Q87 |
8 |
12-14 |
Nhà văn hóa thôn Đồng Bửa - xã Thanh Bính |
71 |
THANH BÍNH C |
PM0700U30059 |
233,Q88 |
8 |
12-14 |
Nhà văn hóa thôn Hạ Vĩnh - xã Thanh Bính |
72 |
THANH BÍNH D |
PM0700U30099 |
227,Q234 |
8 |
12-14 |
Nhà văn hóa thôn Phúc Giới - xã Thanh Bính |
73 |
HẠ VĨNH |
PM0700U30120 |
234,Q252 |
8 |
12-14 |
Nhà văn hóa thôn Hạ Vĩnh - xã Thanh Bính |
74 |
BƯU ĐIỆN CHỢ HỆ |
PM0700U30132 |
51,Q258 |
8 |
12-14 |
Nhà văn hóa thôn Đồng Bửa - xã Thanh Bính |
75 |
ĐỒNG BỬA 1 |
PM0700U30176 |
232,Q38 |
8 |
12-14 |
76 |
THANH LANH |
PM0700U30158 |
228,Q256 |
8 |
12-14 |
Nhà văn hóa thôn Thanh Lanh - xã Thanh Bính |
77 |
VĨNH LẬP A |
PM0700U30058 |
248,Q94 |
8 |
12-14 |
Nhà văn hóa thôn Kiên -
xã Vĩnh Lập |
78 |
VĨNH LẬP B |
PM0700U30093 |
255,Q126 |
8 |
12-14 |
Nhà văn hóa thôn Thiệu -
xã Vĩnh Lập |
79 |
VĨNH LẬP C |
PM0700U30112 |
249,250,Q95 |
8 |
12-14 |
Nhà văn hóa thôn Kiên -
xã Vĩnh Lập |
80 |
VĨNH LẬP D |
PM0700U30121 |
190,Q137 |
8 |
12-14 |
Nhà văn hóa thôn Thiệu -
xã Vĩnh Lập |
81 |
XÓM TRẠI 3 |
PM0700U30155 |
247,Q90 |
8 |
12-14 |
Nhà văn hóa thôn Kiên -
xã Vĩnh Lập |
82 |
THÔN THIỆU 2 |
PM0700U30156 |
254,Q257 |
8 |
12-14 |
Nhà văn hóa thôn Thiệu -
xã Vĩnh Lập |
83 |
THÔN KIÊN 1 |
PM0700U30191 |
252,253,Q272 |
8 |
12-14 |
Nhà văn hóa thôn Kiên -
xã Vĩnh Lập |
84 |
THÔN TÚ |
PM0700U30157 |
251,Q282 |
8 |
12-14 |
85 |
XUÂN AN-180 |
PM0700U30165 |
22,Q47 |
9 |
13-17 |
Nhà văn hóa thôn Xuân An -
xã Thanh Khê |
86 |
XUÂN AN 2 |
PM0700U30149 |
24,Q114 |
9 |
13-17 |
87 |
XUÂN AN 3 |
PM0700U30189 |
17,Q118 |
9 |
13-17 |
88 |
THANH KHÊ A-180 |
PM0700U30033 |
55,Q29 |
9 |
13-17 |
Bưu điện văn hóa - xã Thanh Khê |
89 |
THANH KHÊ B-250 |
PM0700U30034 |
18,56,Q32 |
9 |
13-17 |
90 |
THANH KHÊ C |
PM0700U30067 |
163,Q66 |
9 |
13-17 |
Nhà văn hóa thôn Đa Khê -
xã Thanh Khê |
91 |
THANH KHÊ D |
PM0700U30094 |
20,Q127 |
9 |
13-17 |
Bưu điện văn hóa - xã Thanh Khê |
92 |
AN LÃO |
PM0700U30133 |
168,Q09 |
9 |
13-17 |
93 |
THANH LANG B |
PM0700U30054 |
166,Q76 |
9 |
13-16 |
Nhà văn hóa thôn Lang Can I - xã Thanh Lang |
94 |
THANH LANG C |
PM0700U30055 |
181,Q77 |
9 |
13-16 |
Bưu điện văn hóa xã Thanh Lang |
95 |
THANH LANG D |
PM0700U30092 |
174,Q124 |
9 |
13-16 |
Nhà văn hóa thôn Lang Can 2 - xã Thanh Lang |
96 |
THANH LANG E |
PM0700U30101 |
176,177,Q235 |
9 |
13-16 |
Bưu điện văn hóa xã Thanh Lang |
97 |
LAN CAN F |
PM0700U30125 |
317,Q267 |
9 |
13-16 |
Nhà văn hóa thôn Lang Can 2 - xã Thanh Lang |
98 |
LANG CAN G |
PM0700U30126 |
167,Q268 |
9 |
13-16 |
Nhà văn hóa thôn Lang Can I - xã Thanh Lang |
99 |
Xóm 9 Lang Can 3(CC) |
PM0700U30026 |
179,Q253 |
9 |
13-16 |
Bưu điện văn hóa xã Thanh Lang |
100 |
XÓM 2 LANG CAN 1 |
PM0700U30178 |
170,169,Q991 |
9 |
13-16 |
Nhà văn hóa thôn Lang Can I - xã Thanh Lang |
101 |
LANG CAN 3 |
PM0700U30159 |
178,454,Q84 |
9 |
13-16 |
Bưu điện văn hóa xã Thanh Lang |
102 |
CHỢ NỨA-180 |
PM0700U30030 |
21,Q46 |
10 |
13-16 |
Nhà văn hóa xóm 1 - thôn Đông Phan - xã Tân An |
103 |
TÂN AN A-320 |
PM0700U30166 |
72,Q35 |
10 |
13-16 |
104 |
TÂN AN B-250 |
PM0700U30167 |
79,Q36 |
10 |
13-16 |
Nhà văn hóa thôn Song Động - xã Tân An |
105 |
TÂN AN C-50 |
PM0700U30049 |
114,Q89 |
10 |
13-16 |
106 |
TÂN AN D |
PM0700U30066 |
73,Q67 |
10 |
13-16 |
Nhà văn hóa xóm 2 - thôn Đông Phan - xã Tân An |
107 |
TÂN AN E |
PM0700U30105 |
82,Q249,Q60 |
10 |
13-16 |
108 |
SONG ĐỘNG 4 |
PM0700U30175 |
80,Q33 |
10 |
13-16 |
Nhà văn hóa thôn Song Động - xã Tân An |
109 |
SONG ĐỘNG 5 |
PM0700U30190 |
83,Q301 |
10 |
13-16 |
110 |
ĐÔNG PHAN 4 |
PM0700U30170 |
76,Q23 |
10 |
13-16 |
Nhà văn hóa xóm 2 - thôn Đông Phan - xã Tân An |
111 |
ĐÔNG PHAN |
PM0700U30137 |
74,Q035 |
10 |
13-16 |
112 |
THANH HẢI D |
PM0700U30103 |
426,Q243 |
10 |
13-16 |
Nhà văn hóa thôn Song Động - xã Tân An |
113 |
THANH AN A |
PM0700U30095 |
401,Q223 |
10 |
13 |
Bưu điện văn hóa xã Thanh An |
114 |
THANH AN 2 |
PM0700U30196 |
405 ,Q225 |
10 |
|
Nhà văn hóa thôn Quách An - xã Thanh An |
115 |
THANH AN 3 |
PM0700U30194 |
078,408,Q228 |
10 |
|
Nhà văn hóa thôn Văn Tảo - xã Thanh An |
116 |
THANH AN 4 |
PM0700U30195 |
413,Q227 |
10 |
|
Nhà văn hóa thôn Tiên Tảo - xã Thanh An |
117 |
TIÊN TẢO |
PM0700U30152 |
410,Q229 |
10 |
|
118 |
QUÁCH AN 2 |
PM0700U30028 |
403,Q224 |
10 |
|
Nhà văn hóa thôn Quách An - xã Thanh An |
119 |
TIÊN TẢO 3 |
PM0700U30180 |
402,404,Q303 |
10 |
|
Nhà văn hóa thôn Tiên Tảo - xã Thanh An |
120 |
VĂN TẢO 2 |
PM0700U30029 |
406,Q230 |
10 |
|
Nhà văn hóa thôn Văn Tảo - xã Thanh An |
121 |
THANH THUỶ B |
PM0700U30046 |
142,Q73,Q269 |
11 |
14-17 |
Hội trường UBND xã Thanh Thủy |
122 |
THANH THUỶ C |
PM0700U30097 |
141,Q238 |
11 |
14-17 |
123 |
LẠI XÁ 2 |
PM0700U30048 |
145,Q74 |
11 |
14-17 |
Nhà văn hóa thôn Lại Xá II
- xã Thanh Thủy |
124 |
KHÁNH MẬU |
PM0700U30047 |
149,Q75 |
11 |
14-17 |
Nhà văn hóa thôn Khánh Mậu - xã Thanh Thủy |
125 |
MÃ THƯỢNG |
PM0700U30148 |
140, Q27 |
11 |
14-17 |
Nhà văn hóa thôn Lại Xá II
- xã Thanh Thủy |
126 |
XÓM 10 LẠI XÁ 3 |
PM0700U30183 |
035,Q242 |
11 |
14-17 |
127 |
KHÁNH MẬU 2 |
PM0700U30147 |
139,Q262 |
11 |
14-17 |
Nhà văn hóa thôn Khánh Mậu - xã Thanh Thủy |
128 |
TÂN VIỆT A-320 |
PM0700U30052 |
100,101,Q51 |
11 |
15-17 |
Nhà văn hóa thôn Vạn Tuế -
xã Tân Việt |
129 |
TÂN VIỆT B-320 |
PM0700U30053 |
108,110,Q50 |
11 |
15-17 |
Nhà văn hóa thôn Cam Lộ -
xã Tân Việt |
130 |
CAM LỘ 5 |
PM0700U30173 |
143,Q0123 |
11 |
15-17 |
131 |
TÂN VIỆT C |
PM0700U30070 |
196,Q68 |
11 |
15-17 |
Nhà văn hóa thôn Ngọc Lộ -
xã Tân Việt |
132 |
TÂN VIỆT D |
PM0700U30100 |
415,Q236 |
11 |
15-17 |
Nhà văn hóa thôn Cam Lộ -
xã Tân Việt |
133 |
CAM LỘ 4 |
PM0700U30172 |
144,Q260 |
11 |
15-17 |
134 |
TÂN VIỆT E |
PM0700U30108 |
106,107,Q244 |
11 |
15-17 |
Nhà văn hóa thôn Vạn Tuế -
xã Tân Việt |
135 |
TÂN VIỆT F |
PM0700U30113 |
198, Q264 |
11 |
15-17 |
Nhà văn hóa thôn Ngọc Lộ -
xã Tân Việt |
136 |
CAM LỘ |
PM0700U30131 |
112,Q261 |
11 |
15-17 |
Nhà văn hóa thôn Cam Lộ -
xã Tân Việt |
137 |
NGỌC LỘ 3 |
PM0700U30151 |
199,Q237 |
11 |
15-17 |
Nhà văn hóa thôn Ngọc Lộ -
xã Tân Việt |
138 |
THANH HỒNG A |
PM0700U30169 |
262,Q17,Q096 |
12 |
|
Bưu điện văn hóa xã Thanh Hồng |
139 |
THANH HỒNG B |
PM0700U30056 |
256,258,Q96 |
12 |
|
140 |
TIÊN KIỀU |
PM0700U30057 |
259,261,Q98 |
12 |
17 |
Nhà văn hóa thôn Tiên Kiều -
xã Thanh Hồng |
141 |
THANH HỒNG 3 |
PM0700U30079 |
269,Q100 |
12 |
16 |
Nhà văn hóa thôn Lập Lễ -
xã Thanh Hồng |
142 |
THANH HỒNG 4 |
PM0700U30080 |
271,272,Q102 |
12 |
|
Bưu điện văn hóa xã Thanh Hồng |
143 |
CQT TIÊN KIỀU( TH C) |
PM0700U30119 |
260,Q99 |
12 |
17 |
Nhà văn hóa thôn Tiên Kiều -
xã Thanh Hồng |
144 |
LẬP LỄ 1 |
PM0700U30130 |
268,Q101, Q284 |
12 |
16 |
Nhà văn hóa thôn Lập Lễ -
xã Thanh Hồng |
145 |
LẬP LỄ 2 |
PM0700U30138 |
265,Q97 |
12 |
16 |
146 |
LẬP LỄ 3 |
PM0700U30193 |
266,Q304 |
12 |
16 |
147 |
NHAN BẦU 4 |
PM0700U30171 |
264,Q103 |
12 |
|
Bưu điện văn hóa xã Thanh Hồng |
148 |
NHAN BẦU 5 |
PM0700U30192 |
270,Q305 |
12 |
|
149 |
TIÊN KIỀU 3 |
PM0700U30150 |
263,Q283 |
12 |
17 |
Nhà văn hóa thôn Tiên Kiều -
xã Thanh Hồng |
150 |
PHƯỢNG HOÀNG A |
PM0700U30086 |
296,Q115(s) |
13 |
16-20 |
Bưu điện văn hóa xã An Phượng |
151 |
PHƯỢNG HOÀNG B |
PM0700U30087 |
305,Q117,(đ) |
13 |
16-20 |
152 |
PHƯỢNG HOÀNG C |
PM0700U30088 |
312,Q119(h) |
13 |
16-20 |
Nhà văn hóa thôn Tứ Cường - xã An Phượng |
153 |
PHƯỢNG HOÀNG D |
PM0700U30102 |
(H 297),(299,Q241,Q131(s)) |
13 |
16-20 |
Bưu điện văn hóa xã An Phượng |
154 |
NGOẠI ĐÀM |
PM0700U30117 |
092, Q12(đ) |
13 |
16-20 |
155 |
PHƯỢNG ĐẦU |
PM0700U30118 |
298,Q13(h) |
13 |
16-20 |
Nhà văn hóa thôn Tứ Cường - xã An Phượng |
156 |
BÁ NỮ |
PM0700U30089 |
313,Q121,Q135(sơn) |
13 |
16-20 |
Đò Sỹ - xã An Phượng |
157 |
TỨ CƯỜNG 3 |
PM0700U30174 |
(s306),093đ,(300,302,Q226)H,Q138đ |
13 |
16-20 |
Nhà văn hóa thôn Tứ Cường - xã An Phượng |
158 |
C.QUÁ TẢI -250 |
PM0700U30040 |
1,Q07 |
13 |
18-23 |
Quầy thu tiền
trụ sở Điện lực
khu 1 - thị trấn
Thanh Hà |
159 |
T.BÌNH A -100 |
PM0700U30037 |
5,Q44,Q125 |
13 |
18-23 |
160 |
KHU 9(NGƯ ĐẠI) |
PM0700U30042 |
29,Q49 |
13 |
18-23 |
161 |
T. BÌNH C-180 |
PM0700U30041 |
025,Q25 |
13 |
18-23 |
162 |
CQT KHU 6 |
PM0700U30128 |
027,Q027 |
13 |
18-23 |
163 |
KHU 3 |
PM0700U30129 |
004,Q004 |
13 |
18-23 |
164 |
TỰ DÙNG-100 |
PM0700U30035 |
10,Q16,D07 |
13 |
18-23 |
165 |
S.VÂN ĐỘNG-250 |
PM0700U30036 |
12,Q15 |
13 |
18-23 |
166 |
KHU 6- 160 |
PM0700U30039 |
6,Q11 |
13 |
18-23 |
167 |
KHO A34- 180 |
PM0700U30038 |
8,Q14 |
13 |
18-23 |
168 |
UBND HUYỆN 2 |
PM0700U30027 |
Q30 |
13 |
18-23 |
169 |
KHU 8 |
PM0700U30188 |
9,Q009 |
13 |
18-23 |
170 |
KHU 2 |
PM0700U30187 |
3,Q48 |
13 |
18-23 |
171 |
KHU 4 |
PM0700U30182 |
002,Q128 |
13 |
18-23 |
172 |
KHU I |
PM0700U30136 |
450,Q450 |
13 |
18-23 |