TT |
Tên TBA |
Ngày ghi chỉ số công tơ |
Ngày thu tiền |
I |
Khối cơ quan |
|
|
1 |
TBACD Bơm Thanh Niên |
1 |
|
2 |
TBACD Bơm Hoàng Diệu |
1 |
|
3 |
TBACD Bơm tăng áp TTGL |
1 |
|
4 |
TBACD Bơm Thạch Khôi |
1 |
|
5 |
TBACD Bơm Thanh Xá M1 - 100KVA |
1 |
|
6 |
TBACD Bơm Thanh Xá M2 - 320KVA |
1 |
|
7 |
TBACD Bơm Đồng Bào |
1 |
|
8 |
TBACD Bơm Tân Tiến |
1 |
|
9 |
TBACD Bơm Cầu Dều |
1 |
|
10 |
TBACD Bơm Quán Phấn |
1 |
|
11 |
TBACD Bơm Phương Hưng |
1 |
|
12 |
TBACD Bơm Gia Hoà |
1 |
|
13 |
TBACD Bơm Gia Hòa 400kVA |
1 |
|
14 |
TBACD Bơm Yết Kiêu |
1 |
|
15 |
TBACD Bơm Hồng Hưng A |
1 |
|
16 |
TBACD Bơm Hồng Hưng B M2-100KVA |
1 |
|
17 |
TBACD Bơm Thống Kênh |
1 |
|
18 |
TBACD Bơm Cầu Guốc |
1 |
|
19 |
TBACD Bơm Đoàn Thượng 2 (M1) |
1 |
|
20 |
TBACD Bơm Đoàn Thượng 2 (M2) |
1 |
|
21 |
TBACD Bơm Đoàn Thượng 2 (M3) |
1 |
|
22 |
TBACD Bơm Nhật Tân |
1 |
|
23 |
TBACD Bơm Trùng Khánh |
1 |
|
24 |
TBACD Bơm Thống Nhất |
1 |
|
25 |
TBACD Bơm Đò Ty |
1 |
|
26 |
TBACD Bơm Liên Hồng |
1 |
|
27 |
TBACD Bơm Chệnh |
1 |
|
28 |
TBACD Bơm Đức Xương |
1 |
|
29 |
TBACD Bơm Quang Minh |
1 |
|
30 |
TBACD Bơm Điền Nhi |
1 |
|
31 |
TBACD Bơm Lê Lợi |
1 |
|
32 |
TBACD Bơm Bùi Hạ |
1 |
|
33 |
TBACD Bơm Đoàn Thượng |
1 |
|
|
|
|
|
34 |
TBACD Công ty may SSV |
1 |
Từ ngày 05 đến 08 hàng tháng |
10 |
Từ ngày 11 đến 15 hàng tháng |
15 |
Từ ngày 18 đến 22 hàng tháng |
35 |
TBACD Liên Danh XI |
1 |
Từ ngày 05 đến 08 hàng tháng |
10 |
Từ ngày 11 đến 15 hàng tháng |
15 |
Từ ngày 18 đến 22 hàng tháng |
36 |
TBACD T15, T16, T18 đường cao tốc |
1 |
Từ ngày 05 đến 08 hàng tháng |
10 |
Từ ngày 11 đến 15 hàng tháng |
15 |
Từ ngày 18 đến 22 hàng tháng |
37 |
TBACD Liên Danh V |
1 |
Từ ngày 05 đến 08 hàng tháng |
10 |
Từ ngày 11 đến 15 hàng tháng |
15 |
Từ ngày 18 đến 22 hàng tháng |
38 |
TBACD BVT 500 KVA |
1 |
Từ ngày 05 đến 08 hàng tháng |
10 |
Từ ngày 11 đến 15 hàng tháng |
15 |
Từ ngày 18 đến 22 hàng tháng |
39 |
TBACD Haivina II |
1 |
Từ ngày 05 đến 08 hàng tháng |
10 |
Từ ngày 11 đến 15 hàng tháng |
15 |
Từ ngày 18 đến 22 hàng tháng |
40 |
TBACD Long Hải T1 |
1 |
Từ ngày 05 đến 08 hàng tháng |
10 |
Từ ngày 11 đến 15 hàng tháng |
15 |
Từ ngày 18 đến 22 hàng tháng |
41 |
TBACD Vĩnh Thành |
1 |
Từ ngày 05 đến 08 hàng tháng |
15 |
Từ ngày 18 đến 22 hàng tháng |
42 |
TBACD Minh Kiểm |
1 |
Từ ngày 05 đến 08 hàng tháng |
15 |
Từ ngày 18 đến 22 hàng tháng |
43 |
TBACD NMCB Gỗ Cửu Long I |
1 |
Từ ngày 05 đến 08 hàng tháng |
15 |
Từ ngày 18 đến 22 hàng tháng |
44 |
TBACD NMCB Gỗ Cửu Long II |
1 |
Từ ngày 05 đến 08 hàng tháng |
15 |
Từ ngày 18 đến 22 hàng tháng |
45 |
TBACD Thêu in Đông Dương |
1 |
Từ ngày 05 đến 08 hàng tháng |
15 |
Từ ngày 18 đến 22 hàng tháng |
46 |
TBACD Tân Long M1 |
1 |
Từ ngày 05 đến 08 hàng tháng |
15 |
Từ ngày 18 đến 22 hàng tháng |
47 |
TBACD Tân Long M2 |
1 |
Từ ngày 05 đến 08 hàng tháng |
15 |
Từ ngày 18 đến 22 hàng tháng |
48 |
TBACD Tiến Huy |
1 |
Từ ngày 05 đến 08 hàng tháng |
15 |
Từ ngày 18 đến 22 hàng tháng |
49 |
TBACD Tân Lộc |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
50 |
TBACD Phương Lộc |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
51 |
TBACD Hồng Hưng 1 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
52 |
TBACD Hồng Hưng 2 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
53 |
TBACD Nam Hải (Phạm Thị Hà Điệp) |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
54 |
TBACD Nông Lâm Sản XK (TMĐ) |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
55 |
TBACD Minh Tâm |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
56 |
TBACD Ngọc Tuyền |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
57 |
TBACD Công ty An Sinh |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
58 |
TBACD Lộc Thành |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
59 |
TBACD Tấn Thành |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
60 |
TBACD Trần Đình Quý |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
61 |
TBACD Nước sạch Quảng Nghiệp |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
62 |
TBACD Babeeni |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
63 |
TBACD Khu Thị Tứ |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
64 |
TBACD Quang Long |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
65 |
TBACD Liên Hồng 35 kv |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
66 |
TBACD Gia Xuyên 4 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
67 |
TBACD Gia Xuyên 1 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
68 |
TBACD Gia Xuyên 2 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
69 |
TBACD Gia Xuyên 5(Thôn Đồng Bào) |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
70 |
TBACD Quán Đào |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
71 |
TBACD Gia Lương 1 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
72 |
TBACD Gia Khánh 320 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
73 |
TBACD Gia Xuyên 3 (Quán Nghiên) |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
74 |
TBACD Viện Cây |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
75 |
MBA Tự Dùng GL |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
76 |
TBACD An Tân 400KVA |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
77 |
TBACD UBND huyện |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
78 |
TBACD Lương Thế Vinh |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
79 |
TBACD T.Tâm Thuỷ Sản Phú Tảo |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
80 |
TBACD Giết mổ gia súc |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
81 |
TBACD Cấp nước sạch Gia Lộc (Thạch Khôi) |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
82 |
TBACD Nguyễn Văn Duật |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
83 |
TBACD Hà My |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
84 |
TBACD Vườn sinh thái Thái Bình |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
85 |
TBACD Quốc Bảo |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
86 |
TBACD Hòa Bình |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
87 |
TBACD Xuân Bình |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
88 |
TBACD Hoàng Long |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
89 |
TBACD chiếu sáng đường 62m số 1 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
90 |
TBACD Cao đẳng kinh tế |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
91 |
TBACD Tân Trung Đức |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
92 |
TBACD Đại Phú |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
93 |
TBACD Văn Hiến |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
94 |
TBACD Nam Long |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
95 |
TBACD Nguyễn Thế Khang |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
96 |
TBACD Hồng Minh |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
97 |
TBACD chiếu sáng đường 62m số 2 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
98 |
TBACD Bệnh Viện Thần Kinh |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
99 |
TBACD Tâng Thượng - Liên Hồng |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
100 |
TBACD Tân Bình |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
101 |
TBACD Joton |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
102 |
TBACD Bệnh viện đa khoa Gia Lộc |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
103 |
TBACD Hương Thu Hiền |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
104 |
TBACD HT cấp nước sạch Lê Lợi - Yết Kiêu |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
105 |
TBACD Phát Long |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
106 |
TBACD Hưng Vượng |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
107 |
TBACD Hùng Sơn |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
108 |
TBACD 2 WAY |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
109 |
TBACD Thanh Phong |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
110 |
TBACD Phúc Tuấn |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
111 |
TBACD Công ty SX & TM Gia Lộc |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
112 |
TBACD Cơ sở SX TM&DV Hải Hà |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
113 |
TBACD Hưng Việt |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
114 |
TBACD Trường Đại học Hải Dương (320KVA) |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
115 |
TBACD Quang Thái |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
116 |
TBACD Kho Bạc |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
117 |
TBACD Vĩnh Thuận |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
118 |
TBACD Bệnh viện Nhi |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
119 |
TBACD Vinh Nguyễn |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
120 |
TBACD Trường Lê Thanh Nghị |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
121 |
TBACD UBND Đoàn Thượng |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
122 |
TBACD Thôn Ngè |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
123 |
TBACD Đoàn Thượng 320 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
124 |
TBACD Đoàn Thượng (Tháng) |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
125 |
TBACD Hồng Quang |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
126 |
TBACD Đầu tư & Xây dựng công trình 656 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
127 |
TBACD Hoàng Kim |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
128 |
TBACD Xã Yết Kiêu |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
129 |
TBACD Thôn Khay |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
130 |
TBACD Liên Hồng 10 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
131 |
TBACD Nhà máy nước sạch Thống Nhất |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
132 |
TBACD Đồng Lại |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
133 |
TBACD Thượng Bì |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
134 |
TBACD Phạm Văn Bên |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
135 |
TBACD Thôn Đươi 2 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
136 |
TBACD Hạ Bì |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
137 |
TBACD Vân Am |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
138 |
TBACD Nhật Tân |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
139 |
TBACD Cao Duệ 2 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
140 |
TBACD Quang Minh 3 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
141 |
TBACD Bái Nội |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
142 |
TBACD Bái Hạ |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
143 |
TBACD Cát Tiền |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
144 |
TBACD Hồng Hưng 10KV |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
145 |
TBACD Đươi - Đoàn Thượng 180 - 10 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
146 |
TBACD Đồng Quang 3 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
147 |
TBACD Đồng Quang 1 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
148 |
TBACD Đồng Quang 2 |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |
149 |
TBACD Trại Mầu Điền Nhi |
15 |
Từ ngày 18 đến ngày 22 hàng tháng |