STT |
Tên TBA |
Mã TBA |
Mã sổ GCS |
Ngày ghi chỉ số |
Ngày thu tiền |
Địa điểm thu tiền |
1 |
Đồng Lạc A |
PM0500U30216 |
5046 |
2 |
5 |
NVH thôn Miếu Lãng, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách |
5050 |
05Q48 |
05Q53 |
2 |
Trâm Kiều |
PM0500U30151 |
05050A |
2 |
5 |
NVH thôn Trâm Kiều, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách |
05Q78 |
3 |
Đồng Lạc E |
PM0500U30154 |
05Q25 |
2 |
5 |
NVH thôn Miếu Lãng, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách |
5017 |
4 |
Đồng Lạc F |
PM0500U30188 |
05Q63 |
2 |
5024 |
05Q47 |
5 |
Hảo Thôn |
PM0500U40106 |
05Q50 |
2 |
5 |
NVH thôn Hảo Thôn, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách |
05D06 |
5048 |
05Q57 |
6 |
Đông Duệ |
PM0500U40119 |
05Q75 |
2 |
6 |
NVH thôn Đông Duệ, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách |
5045 |
05Q76 |
7 |
Trâm Sơn |
PM0500U30110 |
05Q71 |
3 |
5 |
NVH thôn Trâm Kiều, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách |
5052 |
8 |
Licoji 18 |
PM0500U40118 |
05Q74 |
2 |
5 |
NVH thôn Hảo Thôn, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách |
05002B |
05002C |
05Q74A |
9 |
Nam Quang |
PM0500U40141 |
05Q104C |
2 |
10 |
Ki ốt 1 |
PM0500U40142 |
05Q104C |
2 |
5078 |
11 |
Ki ốt 2 |
PM0500U40148 |
05Q104A |
2 |
05078A |
12 |
Quan Đình |
PM0500U30157 |
05Q26 |
2 |
6 |
NVH thôn Quan Đình, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách |
5016 |
05Q26A |
13 |
Quan Đình 2 |
PM0500U40158 |
05016A |
2 |
05Q57 |
14 |
Tháp Phan |
PM0500U40111 |
05Q61 |
2 |
6 |
NVH thôn Tháp Phan, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách |
05Q67 |
5053 |
15 |
Tháp Phan 2 |
PM0500U40150 |
5081 |
2 |
5082 |
05Q54 |
05Q48 |
16 |
Nhân lễ |
PM0500U30192 |
05Q64 |
3 |
7 |
NVH thôn Nham Cáp, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách |
5035 |
17 |
Trúc khê |
PM0500U30154 |
05Q08 |
3 |
6 |
NVH thôn Trúc Khê, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách |
5015 |
18 |
CQT Trúc khê |
PM0500U30123 |
05Q87 |
3 |
6 |
5066 |
05Q67 |
19 |
Cá La |
PM0500U30217 |
05Q49 |
3 |
7 |
NVH thôn Nham Cáp, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách |
5047 |
20 |
Nam Chính 1 |
PM0500U30206 |
05Q38 |
5 |
12 |
Bưu điện xã Nam Chính |
5036 |
21 |
Nam Chính 2 |
PM0500U30207 |
05Q39 |
5 |
5037 |
22 |
Nam Chính 3 |
PM0500U30208 |
05Q40 |
5 |
11 |
NVH thôn An Thường, xã Nam Chính, huyện Nam Sách |
5038 |
23 |
Nam Chính 4 |
PM0500U30209 |
05Q41 |
5 |
11 |
NVH thôn Hoàng Xá, xã Nam Chính, huyện Nam Sách |
5039 |
24 |
Bịch Đông |
PM0500U30116 |
05Q55 |
5 |
12 |
Bưu điện xã Nam Chính |
5061 |
25 |
Trại Thượng |
PM0500U30126 |
05Q93 |
5 |
11 |
NVH thôn An Thường, xã Nam Chính, huyện Nam Sách |
5069 |
26 |
Hoàng Xá |
PM0500U30132 |
05Q94 |
5 |
11 |
NVH thôn Hoàng Xá, xã Nam Chính, huyện Nam Sách |
5010 |
27 |
Nam Chính TT |
PM0500U30205 |
05Q58 |
5 |
NVH thôn Hoàng Xá, xã Nam Chính, huyện Nam Sách |
28 |
Ngô Đồng |
PM0500U30114 |
05Q04 |
9 |
14 |
NVH thôn Ngô Đồng, xã Nam Hưng, huyện Nam Sách |
05Q52 |
5025 |
29 |
Ngô Đồng 2 |
PM0500U30159 |
05027A |
9 |
05Q69 |
30 |
Nam Hưng B |
|
05Q28 |
9 |
14 |
NVH thôn Trần Xá, xã Nam Hưng, huyện Nam Sách |
PM0500U30195 |
5026 |
31 |
Nam Hưng D |
|
05Q29 |
9 |
14 |
NVH thôn Ngô Đồng, xã Nam Hưng, huyện Nam Sách |
PM0500U30196 |
5027 |
32 |
Nam Hưng E |
|
05Q30 |
9 |
15 |
NVH thôn Linh Xá, xã Nam Hưng, huyện Nam Sách |
PM0500U30197 |
5028 |
33 |
Nam Hưng G |
|
05Q31 |
9 |
11 |
NVH thôn Trần Xá, xã Nam Hưng, huyện Nam Sách |
PM0500U30199 |
5029 |
34 |
Trần Xá |
|
05Q72 |
9 |
PM0500U30117 |
5062 |
35 |
CQT Trần Xá |
|
05Q86 |
9 |
PM0500U30122 |
5065 |
36 |
Linh Xá |
PM0500U30121 |
05Q85 |
9 |
15 |
NVH thôn Linh Xá, xã Nam Hưng, huyện Nam Sách |
5064 |
37 |
Linh Xá 2 |
|
05Q97 |
9 |
PM0500U30133 |
5070 |
38 |
Mạc Thị Bưởi |
|
05Q12 |
10 |
15 |
Trụ sở Ngân hàng Viettinbank |
PM0500U30187 |
5001 |
39 |
La Văn Cầu 560 |
|
05Q11 |
10 |
PM0500U30198 |
5009 |
40 |
La Văn Cầu 400 |
|
05Q62 |
10 |
PM0500U30108 |
5054 |
41 |
Phố Chè |
|
05Q21 |
10 |
PM0500U3053 |
2012 |
42 |
Nguyễn Văn Trỗi |
|
05Q65 |
10 |
PM0500U30112 |
5055 |
43 |
Quốc Trị |
|
05Q13 |
10 |
PM0500U30193 |
5005 |
44 |
Nguyễn Đức Sáu |
|
05Q09 |
10 |
PM0500U30128 |
5007 |
45 |
Tăng Âm |
|
05Q56 |
10 |
PM0500U30127 |
5011 |
46 |
Hùng Vương |
|
05Q20 |
10 |
PM0500U30129 |
5008 |
47 |
Tụ Dùng |
|
05Q20A |
10 |
PM0500U30155 |
05D05 |
48 |
Hoàng Hanh |
|
05Q14 |
14 |
18 |
Trụ sở Ngân hàng Viettinbank |
|
5002 |
PM0500U30189 |
05Q14A |
|
05002A |
49 |
Nhân Hưng |
|
05Q19 |
14 |
PM0500U30215 |
5003 |
50 |
Nhân Lý 2 |
|
05Q06A |
14 |
|
05006A |
PM0500U30144 |
05Q06B |
|
05006B |
51 |
Nhân Lý |
|
05Q06 |
14 |
PM0500U30191 |
5006 |
52 |
Đồng Khê |
|
05Q24 |
14 |
PM0500U30194 |
5014 |
53 |
Đồng Khê 2 |
|
05Q24A |
14 |
|
05013A |
PM0500U30143 |
05Q24B |
|
05013B |
54 |
Nhân Đào |
PM0500U30130 |
05Q10 |
14 |
5004 |
55 |
Phú Điền 1 |
|
05Q32 |
11 |
17 |
NVH thôn Lý Văn, xã Phú Điền, huyện Nam Sách |
PM0500U30200 |
5030 |
56 |
Phú Điền 2 |
|
05Q33 |
11 |
18 |
NVH thôn Kim Khê, xã Phú Điền, huyện Nam Sách |
|
05Q69 |
PM0500U30202 |
5031 |
57 |
Phú Điền 3 |
|
05Q34 |
11 |
18 |
NVH thôn Lâm Xá, xã Phú Điền, huyện Nam Sách |
PM0500U30203 |
5032 |
58 |
Phú Điền 4 |
|
05Q35 |
11 |
17 |
NVH thôn Lâm Xuyên, xã Phú Điền, huyện Nam Sách |
PM0500U30204 |
5033 |
59 |
Lý Văn |
|
05Q36 |
11 |
17 |
NVH thôn Phú Xuyên, xã Phú Điền, huyện Nam Sách |
PM0500U30201 |
5034 |
60 |
Kim Bảng |
|
05Q68 |
11 |
17 |
NVH thôn Kim Bảng, xã Phú Điền, huyện Nam Sách |
PM0500U40115 |
5057 |
61 |
Lâm Xuyên |
PM0500U30135 |
05Q95 |
11 |
17 |
NVH thôn Lâm Xuyên, xã Phú Điền, huyện Nam Sách |
05Q98 |
5071 |
5018 |
62 |
Lâm Xuyên 2 |
PM0500U30152 |
05033A |
11 |
05Q79 |
63 |
Phong Trạch |
PM0500U30134 |
05Q96 |
11 |
18 |
NVH thôn Phong Trạch, xã Phú Điền, huyện Nam Sách |
5072 |
64 |
Hiệp Cát 560 |
PM0500U30162 |
05Q23 |
12 |
16 |
NVH thôn Kim Độ, xã Hiệp Cát, huyện Nam Sách |
5019 |
65 |
Đức Trung |
PM0500U30190 |
05Q02 |
12 |
16 |
NVH thôn Đại Lã, xã Hiệp Cát, huyện Nam Sách |
05019B |
05Q37 |
66 |
Kim Độ |
PM0500U30136 |
05Q99 |
12 |
16 |
NVH thôn Kim Độ, xã Hiệp Cát, huyện Nam Sách |
5073 |
67 |
Đại lã |
PM0500U30137 |
05Q100 |
12 |
16 |
NVH thôn Đại Lã, xã Hiệp Cát, huyện Nam Sách |
5074 |
68 |
Tân Lập |
PM0500U40147 |
05Q15 |
13 |
16 |
NVH Kim, xã Cộng Hòa, huyện Nam Sách |
5020 |
69 |
Xóm Kim |
PM0500U30160 |
05Q27 |
13 |
16 |
NVH Kim, xã Cộng Hòa, huyện Nam Sách |
5021 |
70 |
CQT Xóm Kim |
PM0500U30124 |
05Q88 |
13 |
5067 |
71 |
Xóm Giáp |
PM0500U30145 |
05Q17 |
13 |
16 |
NVH Giáp, xã Cộng Hòa, huyện Nam Sách |
5022 |
72 |
CQT Xóm Giáp |
|
05Q89 |
13 |
PM0500U30125 |
5068 |
73 |
Xóm Xuân |
PM0500U30161 |
05Q22 |
13 |
17 |
NVH Xuân, xã Cộng Hòa, huyện Nam Sách |
5023 |
74 |
Chi Đoan 1 |
|
05Q51 |
13 |
17 |
NVH Chi Đoan, xã Cộng Hòa, huyện Nam Sách |
PM0500U30146 |
5049 |
75 |
Chi Đoan 2 |
|
05Q59 |
13 |
PM0500U30109 |
5051 |
76 |
Chi Đoan 3 |
|
05Q101 |
13 |
PM0500U30138 |
5075 |
77 |
An Điền 1 |
PM0500U30107 |
05Q91 |
13 |
16 |
NVH Kim + Giáp + Xuân, xã Cộng Hòa, huyện Nam Sách |
5058 |
05Q92 |
5059 |
05Q103A |
5060 |
78 |
An Điền 2 |
PM0500U30139 |
05Q102 |
13 |
16 |
NVH Giáp + Xuân, xã Cộng Hòa, huyện Nam Sách |
5077 |
05Q103A |
05077A |
79 |
Chi Đoan 4 |
PM0500U30163 |
05Q82 |
13 |
17 |
NVH Chi Đoan, xã Cộng Hòa, huyện Nam Sách |
5079 |
80 |
Minh Tân A |
PM0500U30210 |
05Q42 |
14 |
19 |
NVH thôn Uông Thượng, xã Minh Tân, huyện Nam Sách |
5040 |
81 |
Minh Tân 2 |
PM0500U30211 |
05Q43 |
14 |
19 |
NVH Mỹ Xá, xã Minh Tân, huyện Nam Sách |
5041 |
82 |
Minh Tân 3 |
PM0500U30212 |
05Q44 |
14 |
20 |
NVH Đông Chùa, xã Minh Tân, huyện Nam Sách |
5042 |
83 |
Minh Tân 4 |
PM0500U30213 |
05Q45 |
14 |
19 |
NVH Hùng Thắng, xã Minh Tân, huyện Nam Sách |
5043 |
84 |
Uông Hạ |
PM0500U30214 |
05Q46 |
14 |
20 |
NVH thôn Uông Hạ, xã Minh Tân, huyện Nam Sách |
5044 |
85 |
Mạc Xá |
PM0500U30113 |
05Q66 |
14 |
19 |
NVH Mạc Xá, xã Minh Tân, huyện Nam Sách |
05Q81 |
5056 |
86 |
Hùng Thắng |
PM0500U30131 |
05Q70 |
14 |
19 |
NVH Hùng Thắng, xã Minh Tân, huyện Nam Sách |
5014 |
05Q80 |
87 |
Uông Thượng |
PM0500U30140 |
05Q07 |
14 |
19 |
NVH thôn Uông Thượng, xã Minh Tân, huyện Nam Sách |
05Q54 |
05Q60 |
5076 |
88 |
CQT Uông Hạ |
PM0500U30120 |
05Q77 |
14 |
20 |
NVH thôn Uông Hạ, xã Minh Tân, huyện Nam Sách |
5063 |
05Q78 |
89 |
Xóm Đông |
PM0500U30149 |
05Q73 |
14 |
20 |
NVH Đông Chùa, xã Minh Tân, huyện Nam Sách |