1) Khách hàng chuyên dùng
TT |
Tên TBA |
Ngày ghi chỉ số công tơ |
Ngày thu tiền |
TT |
Tên TBA |
Ngày ghi chỉ số công tơ |
Ngày thu tiền |
A |
KHỐI CƠ QUAN |
I |
Cộng Hòa |
|
|
3 |
TBA Bình Dân C |
16 |
22.23 |
1 |
TBA Lai Khê |
2 |
5, 6 |
4 |
TBA Bình Dân D |
16 |
22.23 |
II |
TT Phú Thái |
|
|
5 |
TBA Bình Dân E |
16 |
22.23 |
1 |
TBA An Thái |
4 |
7,8,9,10 |
6 |
TBA Bình Dân F |
16 |
22.23 |
2 |
TBA Văn Chúc |
4 |
7,8,9,10 |
IX |
Thượng Quận |
|
|
3 |
TBA Phố Ga |
4 |
7,8,9,10 |
1 |
TBA Bãi Mạc |
15 |
19 |
4 |
TBA Phố Ga B |
4 |
7,8,9,10 |
X |
Cẩm La |
|
|
5 |
TBA Tân Phú |
4 |
7,8,9,10 |
1 |
TBA Cẩm La A |
13 |
18.19 |
III |
Kim Đính |
|
|
2 |
TBA Cẩm La B |
13 |
18.19 |
1 |
TBA Kim Đính A |
7 |
14,15,16 |
3 |
TBA Cẩm La C |
13 |
18.19 |
2 |
TBA Kim Đính B |
7 |
14,15,16 |
XI |
Liên Hòa |
|
|
3 |
TBA Kim Đính Qua bơm |
7 |
14,15,16 |
1 |
TBA Liên Hòa A |
10 |
19,20,21 |
4 |
TBA Kim Đính D |
7 |
14,15,16 |
2 |
TBA Liên Hòa B |
10 |
19,20,21 |
5 |
TBA Kim Đính E |
7 |
14,15,16 |
3 |
TBA Liên Hòa C |
10 |
19,20,21 |
6 |
TBA Kim Đính C Chuẩn thừng |
7 |
14,15,16 |
4 |
TBA Liên Hòa D |
10 |
19,20,21 |
IV |
Kim Lương |
|
|
XII |
Tam Kỳ |
|
|
1 |
TBA Kim Lương A |
7 |
14,15,16,17 |
1 |
TBA Tam Kỳ C |
10 |
17 |
2 |
TBA Kim Lương B |
7 |
14,15,16,17 |
2 |
TBA Tam Kỳ B |
10 |
17 |
3 |
TBA Kim Lương C |
7 |
14,15,16,17 |
3 |
TBA Tam Kỳ D |
10 |
17 |
4 |
TBA Kim Lương D |
7 |
14,15,16,17 |
XIII |
Ngũ Phúc |
|
|
V |
Kim Khê |
|
|
1 |
TBA Ngũ Phúc A |
10 |
20.21 |
1 |
TBA Kim Khê A |
7 |
15,16,17 |
2 |
TBA Ngũ Phúc B |
10 |
20.21 |
2 |
TBA Kim Khê B |
7 |
15,16,17 |
3 |
TBA Ngũ Phúc C |
10 |
20.21 |
VI |
Kim Anh |
|
|
4 |
TBA Ngũ Phúc D |
10 |
20.21 |
1 |
TBA Phan Chi |
8 |
13 |
5 |
TBA Ngũ Phúc E |
10 |
20.21 |
2 |
TBA Qua Bơm |
8 |
13 |
6 |
TBA Ngũ Phúc F |
10 |
20.21 |
3 |
TBA Đồng Mỹ |
8 |
13 |
7 |
TBA Ngũ Phúc treo |
10 |
20.21 |
4 |
TBA Kim Anh A |
13 |
18.19 |
XIV |
Đại Đức |
|
|
5 |
TBA Kim Anh B |
13 |
18.19 |
1 |
Đại Xuyên |
15 |
21,22,23 |
6 |
TBA Kim Anh C |
13 |
18.19 |
2 |
Văn Thọ |
15 |
21,22,23 |
7 |
TBA Kim Anh D |
13 |
18.19 |
|
|
|
|
8 |
TBA Kim Anh E |
13 |
18.19 |
|
|
|
|
VII |
Việt Hưng |
|
|
|
|
|
|
1 |
TBA Việt Hưng A |
15 |
20 |
|
|
|
|
2 |
TBA Việt Hưng B |
15 |
20 |
|
|
|
|
3 |
TBA Việt Hưng C |
15 |
20 |
|
|
|
|
VIII |
Bình Dân |
|
|
|
|
|
|
1 |
TBA Bình Dân A |
16 |
22.23 |
|
|
|
|
2 |
TBA Bình Dân B |
16 |
22.23 |
|
|
|
|
1 |
Tram biến áp A |
|
|
. |
|
|
|
2 |
Tram biến áp B |
|
|
. |
|
|
|
3 |
Tram biến áp c |
|
|
. |
|
|
|
B |
KHỐI DOANH NGHIỆP |
1 |
TBA Ủy ban huyện |
12 |
15-19 |
8 |
Cty TNHH MTV TM PHÚC AN (máy B) |
1.15 |
3-9,18-23 |
2 |
TD 110 Lai Khê-100 |
15 |
18-23 |
9 |
Bùi Đình Tú |
1.15 |
3-9,18-23 |
3 |
TD 22-E86 (kVA) |
15 |
18-23 |
10 |
Phú Thành |
1.15 |
3-9,18-23 |
4 |
Tự Dùng 35 |
15 |
18-23 |
11 |
Cường Ngoan |
1.15 |
3-9,18-23 |
5 |
Cty cọc ống kiến hoa Đất Việt |
1.15 |
3-9,18-23 |
12 |
CTy TNHH du lịch TM Tân An |
1.15 |
3-9,18-23 |
6 |
Huy Văn |
1.15 |
3-9,18-23 |
13 |
Long Sơn |
1.15 |
3-9,18-23 |
7 |
InJaeViNa 250 |
1.15 |
3-9,18-23 |
14 |
Thành Long A 560 |
1.15 |
3-9,18-23 |
15 |
Cty CP ĐTTM xuất khẩu Việt Pháp |
1.15 |
3-9,18-23 |
54 |
Nam Ninh 320 |
1.15 |
3-9,18-23 |
16 |
CTy TNHH MTV công nghiệp Lai Vu |
1.15 |
3-9,18-23 |
55 |
Chế Biến Nông Sản Tân PHú |
15 |
18-23 |
17 |
560/10/35/0.4 Mạnh Ngân |
1.15 |
3-9,18-23 |
56 |
Long Sơn |
15 |
18-23 |
18 |
Bia Hải Thành 320 |
1.15 |
3-9,18-23 |
57 |
Cty CP Bê tông Vinaconex Phan Vũ |
15 |
18-23 |
19 |
Thành Phát 560 |
1.15 |
3-9,18-23 |
58 |
Cty TNHH Bao Bì Toàn Cầu 250 |
15 |
18-23 |
20 |
kHO 76 (50) |
15 |
18-23 |
59 |
C.ty TNHH TM Cường Phương (180 kVA) |
15 |
18-23 |
21 |
Hồng Hưng |
15 |
18-23 |
60 |
Trạm Trung Tâm Giáo dục Thường Xuyên |
15 |
18-23 |
22 |
CTy TNHH Song Toàn |
15 |
18-23 |
61 |
Thành Long A 560 |
15 |
18-23 |
23 |
CSQL5 Kim Lương 30 |
15 |
18-23 |
62 |
Thành Long D |
15 |
18-23 |
24 |
Cty TNHH TM Đình Phú |
15 |
18-23 |
63 |
Thành Long B 250 |
15 |
18-23 |
25 |
XD Lai Khê 50 |
15 |
18-23 |
64 |
Phúc Thành B 180 |
15 |
18-23 |
26 |
Cty TNHHMTV lắp máy& XD Vinashin số 4 (560kVA) |
15 |
18-23 |
65 |
Bưu Điện Phú Thái 100 |
15 |
18-23 |
27 |
XD Phú Thái-50 |
15 |
18-23 |
66 |
CSQL5 Phú Thái 50 |
15 |
18-23 |
28 |
TĐ 295-Quân chủng PK không quân |
15 |
18-23 |
67 |
Hưng Long A 180 |
15 |
18-23 |
29 |
CTy NHH TM Tuấn Tú |
15 |
18-23 |
68 |
XD Trung Kiên B 30 |
15 |
18-23 |
30 |
HTX CP 3-2 |
15 |
18-23 |
69 |
Nam Ninh 320 |
15 |
18-23 |
31 |
Bùi Đình Tú |
15 |
18-23 |
70 |
Hoàng Đại 400 |
15 |
18-23 |
32 |
CTy TNHH Mai Hương (180 kVA) |
15 |
18-23 |
71 |
Cơ Khí Thắng Lợi 320 |
15 |
18-23 |
33 |
XD Kim Lương 25 |
15 |
18-23 |
72 |
Cty CP Phát triển Vững Mạnh KTĐ |
15 |
18-23 |
34 |
Bưu Điện Đồng Gia 50 |
15 |
18-23 |
73 |
Cty TNHH MTV công nghiệp tàu thuỷ Lai Vu |
15 |
18-23 |
35 |
Phú Thành |
15 |
18-23 |
74 |
HTX TUẤN DƯƠNG |
15 |
18-23 |
36 |
CTy TNHH du lịch TM Tân An |
15 |
18-23 |
75 |
Cty cơ khí điện điện tử tàu thuỷ |
15 |
18-23 |
37 |
CTY CP MT APTSERAPHIN |
15 |
18-23 |
76 |
CTY TNHH DỆT PACIFIC CRYSTAL |
15 |
18-23 |
38 |
Bệnh viện đa khoa huyện KT |
15 |
18-23 |
77 |
Xăng dầu Kim Anh |
15 |
18-23 |
39 |
Bơm Kim Xuyên 560 |
15 |
18-23 |
78 |
XN giống cây trồng Kim Thành |
15 |
18-23 |
40 |
Tuấn Hưng A 320 |
15 |
18-23 |
79 |
CTy TNHH MTV AD Việt |
15 |
18-23 |
41 |
CSQL5 Cổ Dũng 30 |
15 |
18-23 |
80 |
Bia Hải Thành 320 |
15 |
18-23 |
42 |
CSQL5 Tuấn Hưng 30 |
15 |
18-23 |
81 |
Thành Phát 560 |
15 |
18-23 |
43 |
DNTN Hữu Hùng |
15 |
18-23 |
82 |
Phú Minh |
15 |
18-23 |
44 |
XD Trung Kiên A 50 |
15 |
18-23 |
83 |
Bơm Tuần Mây 320 |
30 |
120 ngày |
45 |
Lắp Máy 69-3 180 |
15 |
18-23 |
84 |
BơmTN Đại Đức |
30 |
120 ngày |
46 |
Hồng Hưng |
15 |
18-23 |
85 |
Bom TN Kim Luong |
30 |
120 ngày |
47 |
Cty TNHH TM Đình Phú |
15 |
18-23 |
86 |
Bơm Kim Lương 180 |
30 |
120 ngày |
48 |
Lai Vu A 180 |
15 |
18-23 |
87 |
Bơm Kim Tân 100 |
30 |
120 ngày |
49 |
Nam Thắng 100 |
15 |
18-23 |
88 |
Bơm Tam Kỳ 250 |
30 |
120 ngày |
50 |
Hồng Lạc |
15 |
18-23 |
89 |
Bơm Đại Đức 750 |
30 |
120 ngày |
51 |
Cty CP cơ khí chính xác Vinashin(số 6) (1250kVA) |
15 |
18-23 |
90 |
Bơm Tuấn Hưng 180 |
30 |
120 ngày |
52 |
CTy CP CK chính xác VINASHIN (560kVA) |
15 |
18-23 |
91 |
Bơm Kim Xuyên 560 |
30 |
120 ngày |
53 |
Cty CP Vụ Hát Tường |
15 |
18-23 |
92 |
Bơm Việt Hưng 750 |
30 |
120 ngày |
93 |
CTy TNHH Mai Hương (180 kVA) |
15 |
18-23 |
124 |
Bơm Việt Hưng 315 |
30 |
120 ngày |
94 |
Cường Ngoan |
15 |
18-23 |
125 |
Bơm Đồng Vì-250 |
30 |
120 ngày |
95 |
CTY MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ |
15 |
18-23 |
126 |
TRam Ngu Phuc ao |
30 |
120 ngày |
96 |
CTY CP MT APTSERAPHIN |
15 |
18-23 |
127 |
Bơm KIm Đính |
30 |
120 ngày |
97 |
Bơm Kim Xuyên 560 |
15 |
18-23 |
128 |
An Kim Hải-50 |
30 |
120 ngày |
98 |
Tuấn Hưng A 320 |
15 |
18-23 |
129 |
Bơm Kim Đính B-250 |
30 |
120 ngày |
99 |
DNTN Gà tươi Mạnh Hoạch |
15 |
18-23 |
130 |
Gạch Kim Thanh 750 |
15 |
18-23 |
100 |
Cảnh My |
15 |
18-23 |
131 |
Huy Văn |
15 |
18-23 |
101 |
Mạnh Hoạch B |
15 |
18-23 |
132 |
TRam tư nhân NAm Khương |
15 |
18-23 |
102 |
TTVt Kim Thành(180KVA Tuấn Hưng) |
15 |
18-23 |
133 |
CTy TNHH MTV AD Việt |
15 |
18-23 |
103 |
Cty Lắp máy Việt NAm |
15 |
18-23 |
134 |
Cty May An Phát |
15 |
18-23 |
104 |
DNTN Hữu Hùng |
15 |
18-23 |
135 |
Cty TNHH Giầy Bình Dương |
15 |
18-23 |
105 |
XD Trung Kiên A 50 |
15 |
18-23 |
136 |
Cty TNHH Nam Linh |
15 |
18-23 |
106 |
Lắp Máy 69-3 180 |
15 |
18-23 |
137 |
Thành Phát 560 |
15 |
18-23 |
107 |
Chế Biến Nông Sản Tân PHú |
15 |
18-23 |
138 |
Phú Minh |
15 |
18-23 |
108 |
Quang Việt |
15 |
18-23 |
139 |
Cty CPTM Hùng Ngọc |
15 |
18-23 |
109 |
Cty CP Bê tông Vinaconex Phan Vũ |
15 |
18-23 |
140 |
Công ty CP SXVT&TM Chiến Thắng - 400 |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
110 |
Cty TNHH Bao Bì Toàn Cầu 250 |
15 |
18-23 |
141 |
Gạch Kim Thanh 750 |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
111 |
C.ty TNHH TM Cường Phương (180 kVA) |
15 |
18-23 |
142 |
Cty CPSXVT&TM Chiến Thắng |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
112 |
Trạm Trung Tâm Giáo dục Thường Xuyên |
15 |
18-23 |
143 |
CTy CP Xi Măng Phúc Sơn |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
113 |
CTY NƯỚC SẠCH VỆ SINH NÔNG THÔN |
15 |
18-23 |
144 |
Cty CP cơ khí chính xác Vinashin số 2 (560kVA) |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
114 |
DN TN HỮU HÙNG |
15 |
18-23 |
145 |
Cty TNHHMTV lắp máy& XD Vinashin số 4 (560kVA) |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
115 |
Hộ KD Nguyễn Quốc Tuấn |
15 |
18-23 |
146 |
CTy CP CK chính xác VINASHIN (560kVA) |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
116 |
Thành Long D |
15 |
18-23 |
147 |
Cty TNHH SX Giầy CHUNG JYE Việt Nam |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
117 |
Thành Long B 250 |
15 |
18-23 |
148 |
Cty Lắp máy Việt NAm |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
118 |
Hưng Long B 320 |
15 |
18-23 |
149 |
Quang Việt |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
119 |
Hoàng Đại 400 |
15 |
18-23 |
150 |
NAm Tài |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
120 |
Cơ Khí Thắng Lợi 320 |
15 |
18-23 |
151 |
Đông Tài 750 |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
121 |
Lai Vu B 180 |
15 |
18-23 |
152 |
Công ty TNHH Quốc tế Nam Tài ( Trạm F) |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
122 |
Cty TNHH MTV công nghiệp tàu thuỷ Lai Vu |
15 |
18-23 |
153 |
Cty TNHH Quốc tế Nam Tài_1000kvA |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
123 |
HTX TUẤN DƯƠNG |
15 |
18-23 |
154 |
CTy LD CONTAINER VINASHIN (400 kVA) |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
155 |
Cty CP XD Vinashin NM côngtenơ (250kVA) |
15 |
18-23 |
194 |
CTY TNHH DỆT PACIFIC CRYSTAL |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
156 |
CTy CP VINASHIN số 3 (250) |
15 |
18-23 |
195 |
Hải Âu 560 |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
157 |
CTy LD CONTAINER VINASHIN (400 kVA) |
15 |
18-23 |
196 |
Gạch TuyNen 560 |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
158 |
Cty TNHH MTV Phát triển công nghiệp Vinashin 750 |
15 |
18-23 |
197 |
Công ty TNHH vận tải Trường An |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
159 |
Cty Chất Lượng Hàng Đầu |
15 |
18-23 |
198 |
TRUNG KIÊN 1500 |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
160 |
Cty Cp thép Vân Thái Vinashin |
15 |
18-23 |
199 |
XM Thành Công <2500kVA> |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
161 |
Vinashin 14 |
15 |
18-23 |
200 |
Cty TNHH Nam Lee International |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
162 |
Huy Văn |
15 |
18-23 |
201 |
Cty Quốc tế TNHH Đông Tài Việt Nam |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
163 |
Gạch TuyNen 560 |
15 |
18-23 |
202 |
Cty TNHH may Tinh Lợi |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
164 |
HKD cá thể Đào Mạnh Dần |
15 |
18-23 |
203 |
Cty CP đóng tầu Hoàng Gia |
1,10,15 |
3-9, 12-18, 18-23 |
165 |
Cty Hoàng Giang |
15 |
18-23 |
204 |
Thượng Vũ A 320 |
15 |
18-23 |
166 |
CTy CP Xi Măng Phúc Sơn |
15 |
18-23 |
205 |
Lai Vu A 180 |
15 |
18-23 |
167 |
Cty TNHH TM Đình Phú |
15 |
18-23 |
206 |
Thượng Vũ B-180 |
15 |
18-23 |
168 |
HTD TRƯƠNG QUỐC PHONG |
15 |
18-23 |
207 |
Tuấn Hưng B-180 |
15 |
18-23 |
169 |
CTy CPTM Qtế RICO |
15 |
18-23 |
208 |
TBA Thiện Đáp A |
15 |
18-23 |
170 |
CN ngân hàng_100 |
15 |
18-23 |
209 |
Phúc Thành A-180 |
15 |
18-23 |
171 |
Đồng Gia B 180 |
15 |
18-23 |
210 |
HTX Điện Đồng Gia (Phí Gia) |
15 |
18-23 |
172 |
DNTN Nam Thành |
15 |
18-23 |
211 |
Bơm Kim Anh |
15 |
18-23 |
173 |
Cty CP Vụ Hát Tường |
15 |
18-23 |
212 |
HTX Điện Đồng Gia (Đại Đồng) |
15 |
18-23 |
174 |
TTVt Kim Thành(320KvA Kim Tân) |
15 |
18-23 |
213 |
Kim Tân A 180 |
15 |
18-23 |
175 |
CTy NHH TM Tuấn Tú |
15 |
18-23 |
214 |
Tram Đoàn Kết Kim Xuyên |
15 |
18-23 |
176 |
Cty Minh TRường Sơn |
15 |
18-23 |
215 |
Kim Tân B 320 |
15 |
18-23 |
177 |
Bưu Điện Đồng Gia 50 |
15 |
18-23 |
216 |
Kim Tân |
15 |
18-23 |
178 |
Cty TNHH MTV CKCX & TM Nhật Nam |
15 |
18-23 |
217 |
Đồng Gia B 180 |
15 |
18-23 |
179 |
Chi cục thuế huyện Kim Thành |
15 |
18-23 |
218 |
Đồng Gia A 320 |
15 |
18-23 |
180 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Nam |
15 |
18-23 |
219 |
Tam Kỳ A 180 |
15 |
18-23 |
181 |
Hộ kinh doanh Trần Công Quynh |
15 |
18-23 |
220 |
Kiến Đức 320 |
15 |
18-23 |
182 |
DNTN Hữu Hùng |
15 |
18-23 |
221 |
TBA Đình Giọng |
15 |
18-23 |
183 |
Nguyễn Danh Lĩnh |
15 |
18-23 |
222 |
Trạm Kiến Đức Thôn Lộng Khê |
15 |
18-23 |
184 |
C.ty bưu chính viễn thông (50 kVA) |
15 |
18-23 |
223 |
Cty Nuôi Trồng Thuỷ Sản |
15 |
18-23 |
185 |
Nhà máy nước B 180 |
15 |
18-23 |
224 |
Cấp nước Kim Tân |
15 |
18-23 |
186 |
Nhà máy nước A 180 |
15 |
18-23 |
225 |
Cộng Hoà-320 |
15 |
18-23 |
187 |
Bưu Điện Phú Thái 100 |
15 |
18-23 |
226 |
Công ty CP điện Cổ Dũng D(250) |
15 |
18-23 |
188 |
Nam Ninh 320 |
15 |
18-23 |
227 |
Cổ Dũng A 320 |
15 |
18-23 |
189 |
InJaeViNa 250 |
15 |
18-23 |
228 |
Cổ Dũng B 180 |
15 |
18-23 |
190 |
Cty CP Phát triển Vững Mạnh KTĐ |
15 |
18-23 |
229 |
Bơm Tuấn Hưng 180 |
15 |
18-23 |
191 |
CTy CB KD Than Việt Phát |
15 |
18-23 |
230 |
Bơm Việt Hưng |
15 |
18-23 |
192 |
Cty TNHH MTV khu CN Lai Vu-10000 |
15 |
18-23 |
231 |
Phương Duệ 180 |
15 |
18-23 |
193 |
Bơm Đồng Vì-250 |
15 |
18-23 |
232 |
Tuấn Hưng C |
15 |
18-23 |
233 |
XN giống cây trồng Kim Thành |
15 |
18-23 |
244 |
Tuấn Hưng A 320 |
15 |
18-23 |
234 |
TTVT Kim Thành(180KVA B. Ngũ Phúc) |
15 |
18-23 |
245 |
Tuấn Hưng D |
15 |
18-23 |
235 |
Bơm nước Kim Xuyên 180 |
15 |
18-23 |
246 |
Phúc Thành B 180 |
15 |
18-23 |
236 |
Tuấn Hưng E |
15 |
18-23 |
247 |
Trạm Lai vu C 180 kVA |
15 |
18-23 |
237 |
Quỳnh Khê 180 |
15 |
18-23 |
248 |
Lai Vu B 180 |
15 |
18-23 |
238 |
Phương Duệ B |
15 |
18-23 |
249 |
Liên Hoà-320 |
15 |
18-23 |
239 |
Thiên Đáp B |
15 |
18-23 |
250 |
Bơm Bình Dân |
15 |
18-23 |
240 |
Quỳnh Khê B |
15 |
18-23 |
251 |
Kim Tân C-180 |
15 |
18-23 |
241 |
Cộng Hoà B |
15 |
18-23 |
252 |
Công ty cổ phần B.C.H |
10,20,30 |
13-17, 23-27, 02-07 |
242 |
Cộng Hoà C |
15 |
18-23 |
253 |
Tuabin VN |
10,20,30 |
13-17, 23-27, 02-07 |
243 |
HTX điện Phúc Thành C 180 |
15 |
18-23 |
254 |
Trạm BCH 700 |
10,20,30 |
13-17, 23-27, 02-07 |
2) Khách hàng công cộng
TT |
Tên địa điểm |
Ngày ghi chỉ số công tơ |
Ngày thu tiền |
TT |
Tên địa điểm |
Ngày ghi chỉ số công tơ |
ngày thu tiền |
I |
Cộng Hòa |
|
|
3 |
TBA Bình Dân C |
16 |
22.23 |
1 |
TBA Lai Khê |
2 |
5, 6 |
4 |
TBA Bình Dân D |
16 |
22.23 |
II |
TT Phú Thái |
|
|
5 |
TBA Bình Dân E |
16 |
22.23 |
1 |
TBA An Thái |
4 |
7,8,9,10 |
6 |
TBA Bình Dân F |
16 |
22.23 |
2 |
TBA Văn Chúc |
4 |
7,8,9,10 |
IX |
Thượng Quận |
|
|
3 |
TBA Phố Ga |
4 |
7,8,9,10 |
1 |
TBA Bãi Mạc |
15 |
19 |
4 |
TBA Phố Ga B |
4 |
7,8,9,10 |
X |
Cẩm La |
|
|
5 |
TBA Tân Phú |
4 |
7,8,9,10 |
1 |
TBA Cẩm La A |
13 |
18.19 |
III |
Kim Đính |
|
|
2 |
TBA Cẩm La B |
13 |
18.19 |
1 |
TBA Kim Đính A |
7 |
14,15,16 |
3 |
TBA Cẩm La C |
13 |
18.19 |
2 |
TBA Kim Đính B |
7 |
14,15,16 |
XI |
Liên Hòa |
|
|
3 |
TBA Kim Đính Qua bơm |
7 |
14,15,16 |
1 |
TBA Liên Hòa A |
10 |
19,20,21 |
4 |
TBA Kim Đính D |
7 |
14,15,16 |
2 |
TBA Liên Hòa B |
10 |
19,20,21 |
5 |
TBA Kim Đính E |
7 |
14,15,16 |
3 |
TBA Liên Hòa C |
10 |
19,20,21 |
6 |
TBA Kim Đính C Chuẩn thừng |
7 |
14,15,16 |
4 |
TBA Liên Hòa D |
10 |
19,20,21 |
IV |
Kim Lương |
|
|
XII |
Tam Kỳ |
|
|
1 |
TBA Kim Lương A |
7 |
14,15,16,17 |
1 |
TBA Tam Kỳ C |
10 |
17 |
2 |
TBA Kim Lương B |
7 |
14,15,16,17 |
2 |
TBA Tam Kỳ B |
10 |
17 |
3 |
TBA Kim Lương C |
7 |
14,15,16,17 |
3 |
TBA Tam Kỳ D |
10 |
17 |
4 |
TBA Kim Lương D |
7 |
14,15,16,17 |
XIII |
Ngũ Phúc |
|
|
V |
Kim Khê |
|
|
1 |
TBA Ngũ Phúc A |
10 |
20.21 |
1 |
TBA Kim Khê A |
7 |
15,16,17 |
2 |
TBA Ngũ Phúc B |
10 |
20.21 |
2 |
TBA Kim Khê B |
7 |
15,16,17 |
3 |
TBA Ngũ Phúc c |
10 |
20.21 |
VI |
Kim Anh |
|
|
4 |
TBA Ngũ Phúc D |
10 |
20.21 |
1 |
TBA Phan Chi |
8 |
13 |
5 |
TBA Ngũ Phúc E |
10 |
20.21 |
2 |
TBA Qua Bơm |
8 |
13 |
6 |
TBA Ngũ Phúc F |
10 |
20.21 |
3 |
TBA Đồng Mỹ |
8 |
13 |
7 |
TBA Ngũ Phúc treo |
10 |
20.21 |
4 |
TBA Kim Anh A |
13 |
18.19 |
XIV |
Đại Đức |
|
|
5 |
TBA Kim Anh B |
13 |
18.19 |
1 |
Đại Xuyên |
15 |
21,22,23 |
6 |
TBA Kim Anh C |
13 |
18.19 |
2 |
Văn Thọ |
15 |
21,22,23 |
7 |
TBA Kim Anh D |
13 |
18.19 |
|
|
|
|
8 |
TBA Kim Anh E |
13 |
18.19 |
|
|
|
|
VII |
Việt Hưng |
|
|
|
|
|
|
1 |
TBA Việt Hưng A |
15 |
20 |
|
|
|
|
2 |
TBA Việt Hưng B |
15 |
20 |
|
|
|
|
3 |
TBA Việt Hưng C |
15 |
20 |
|
|
|
|
VIII |
Bình Dân |
|
|
|
|
|
|
1 |
TBA Bình Dân A |
16 |
22.23 |
|
|
|
|
2 |
TBA Bình Dân B |
16 |
22.23 |
|
|
|
|