1) Khách hàng chuyên dùng
Stt |
Tên khách hàng |
Ngày ghi chỉ số công tơ |
Ngày
thu tiền |
1 |
X.N Vạn Chánh - CN cty TNHH MTV Duyên Hải |
01,10,16 |
07,16,22 |
2 |
CT CỔ PHẦN XI MĂNG DUYÊN LINH |
01,10,16 |
07,16,22 |
3 |
Công ty CP xi măng Trung Hải - HD |
01,10,16 |
07,16,22 |
4 |
Công ty TNHH Cường Thịnh |
01,10,16 |
07,16,22 |
5 |
Công Ty Minh Phúc |
01,10,16 |
07,16,22 |
6 |
Công ty TNHH Thành Dũng |
01,10,16 |
07,16,22 |
7 |
Công Ty TNHH Phú Tân |
01,10,16 |
07,16,22 |
8 |
Nhà máy xi măng Thành Công II |
01,10,16 |
07,16,22 |
9 |
Công ty xi măng Phúc Sơn |
01,10,16 |
07,16,22 |
10 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN 6&9 |
01,10,16 |
07,16,22 |
11 |
Công ty TNHH MTV thương mại Tuấn Tài |
01,10,16 |
07,16,22 |
12 |
CTY KD Vật Tư Xi Măng Minh Tuấn |
01,10,16 |
07,16,22 |
13 |
Công ty CP đầu tư & TM Phú Hưng |
01,10,16 |
07,16,22 |
14 |
CTY Cổ Phần KTCB Đá K.Sản HD |
01,10,16 |
07,16,22 |
15 |
CTY Cổ Phần KTCB khoángSản HD |
01,10,16 |
07,16,22 |
16 |
CTY Cổ Phần KTCB Khoáng Sản HD |
01,10,16 |
07,16,22 |
17 |
CTY Cổ Phần KTCB Khoáng Sản HD |
01,10,16 |
07,16,22 |
18 |
Công ty cổ phần KTCB KS Hải Dương |
01,10,16 |
07,16,22 |
19 |
C.ty TNHH khai thác, CB XNK khoáng sản VN |
01,10,16 |
07,16,22 |
20 |
Doanh nghiệp thương mại Bình Minh (DNTN) |
01,10,16 |
07,16,22 |
21 |
Công ty cổ phần sản xuất bao bì Khánh An |
01,10,16 |
07,16,22 |
22 |
Công ty TNHH MTV SX&TM Quốc Anh |
01,10,16 |
07,16,22 |
23 |
Công ty TNHH nhôm Tân Đông |
01,10,16 |
07,16,22 |
24 |
Công ty CP đầu tư - xây dựng hạ tầng
và khai thác mỏ Tân Việt Bắc |
01,10,16 |
07,16,22 |
25 |
Công ty TNHH VIETORY |
01,10,16 |
07,16,22 |
26 |
Công ty TNHH Đức Dương |
01,10,16 |
07,16,22 |
27 |
Công ty TNHH Đức Dương |
01,10,16 |
07,16,22 |
28 |
Doanh nghiệp tư nhân Khánh Hiền HD |
01,10,16 |
07,16,22 |
29 |
Công ty TNHH Một Thành Viên
Xi măng Vicem Hoàng Thạch |
01, 10, 20 |
7,16,26 |
30 |
Công ty Xi Măng Phúc Sơn |
10, 20, 30 |
16,26,5 |
31 |
Công ty CP Tân Hà Kiều |
10, 20, 30 |
16,26,5 |
32 |
CÔNG TY TNHH PHÚ TÂN |
10, 20, 30 |
16,26,5 |
33 |
C.ty CP luyện kim Tân Nguyên HD,VN |
10, 20, 30 |
16,26,5 |
34 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HOÀ PHÁT |
10, 20, 30 |
16,26,5 |
35 |
UBND Huyện Kinh Môn |
16 |
22 |
36 |
Viễn thông Hải Dương- TĐ Bưu chính Viễn thông |
16 |
22 |
37 |
Bưu điện huyện Kinh Môn - BĐ tỉnh Hải Dương |
16 |
22 |
38 |
CÔNG TY CP ĐÓNG TẦU HỒNG HÀ |
16 |
22 |
39 |
C.ty CP đóng tàu vận tải Phương Nam |
16 |
22 |
40 |
Công ty Cổ Phần Bến Triều |
16 |
22 |
41 |
CN xăng dầu HD - CH XD số 22 Hiệp An |
16 |
22 |
42 |
CTy CP dịch vụ TMại XNK Hồng Thắng |
16 |
22 |
43 |
UBND Thị Trấn An Lưu |
16 |
22 |
44 |
Công ty TNHH MTV
kinh doanh nước sạch Hải Dương |
16 |
22 |
45 |
CTy TNHH Trường An |
16 |
22 |
46 |
Huyện Uỷ Kinh Môn |
16 |
22 |
47 |
BAN QUẢN LÝ DI TÍCH KINH MÔN |
16 |
22 |
48 |
Hộ KD cá thể Lê Văn Minh |
16 |
22 |
49 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Mỵ |
16 |
22 |
50 |
Công ty TNHH Đức Mạnh |
16 |
22 |
51 |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT MỸ |
16 |
22 |
52 |
Công ty Cổ phần Việt Mỹ |
16 |
22 |
53 |
Nguyễn Văn Sách |
16 |
22 |
54 |
Công ty TNHH một thành viên Hải Đăng HD |
16 |
22 |
55 |
Cty TNHH MTVXD VÀ CƠ KHÍ VIỆT HÙNG |
16 |
22 |
56 |
Công ty TNHH Minh Thắng |
16 |
22 |
57 |
Kho KB91- Tiểu đoàn kho CB Bộ tham mưu QK3 |
16 |
22 |
58 |
C.TYTNHH MTV CƠ KHÍ
VT&TM MINH KHÁNH |
16 |
22 |
59 |
Công ty CP TM và dịch vụ Minh Dung 666 |
16 |
22 |
60 |
Công ty TNHH MTV Thành Phát |
16 |
22 |
61 |
CÔNGTY TNHH CB NÔNG SẢN TÂN TIẾN |
16 |
22 |
62 |
Công ty TNHH T.Mại & VT Minh Đức |
16 |
22 |
63 |
Công ty TNHH XD TM dịch vụ Dinh Cơ |
16 |
22 |
64 |
TRƯỜNG THPT KINH MÔN |
16 |
22 |
65 |
TRƯỜNG THPT TƯ THỤC QUANG THÀNH |
16 |
22 |
66 |
Xí nghiệp thương mại Hải Huệ (DNTN) |
16 |
22 |
67 |
Kho Bạc NN HD - Kho Bạc NN Kinh Môn |
16 |
22 |
68 |
Công ty TNHH BOT đường 188 |
16 |
22 |
69 |
UBND XÃ HIỆP SƠN |
16 |
22 |
70 |
Công ty TNHH Kỳ Anh |
16 |
22 |
71 |
Công ty TNHH TM và DV Phúc Hưng |
16 |
22 |
72 |
Viễn thông Hải Dương-TĐ Bưu chính viễn thông |
16 |
22 |
73 |
TRƯỜNG THPT KINH MÔN II |
16 |
22 |
74 |
Hộ KDCT Lê Văn phong |
16 |
22 |
75 |
Công ty TNHH đóng tàu Hà Hải |
16 |
22 |
76 |
Công ty TNHH MTV nước sinh hoạt Long Hải |
16 |
22 |
77 |
Hộ KDCT Nguyễn Quốc Biển |
16 |
22 |
78 |
Công ty CP thép An Bình |
16 |
22 |
79 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP AN BÌNH |
16 |
22 |
80 |
Công ty TNHH Minh Thắng |
16 |
22 |
81 |
Công ty CP đầu tư và thương mại Phú Hưng |
16 |
22 |
82 |
Công ty CPTM Vũ Anh Đức |
16 |
22 |
83 |
Công ty CP TM, XD và vận Tải QH |
16 |
22 |
84 |
Bệnh Viện Đa Khoa Huyện Kinh Môn |
16 |
22 |
85 |
Công ty TNHH TM&VT Sơn Thái |
16 |
22 |
86 |
Công ty CP nước sạch và VS NT tỉnh Hải Dương |
16 |
22 |
87 |
Công ty CP Thương Mại Vũ Anh Đức |
16 |
22 |
88 |
Công ty cổ phần Cường Sơn |
16 |
22 |
89 |
Công ty CP Thương Mại và NXK Đại Cường |
16 |
22 |
90 |
Công ty cổ phần LI LA MA 69-3 |
16 |
22 |
91 |
C.ty CP SX kinh doanh khoáng sản TPA |
16 |
22 |
92 |
Nguyễn Văn Chúc |
16 |
22 |
93 |
Chi cục thuế Huyện Kinh Môn |
16 |
22 |
94 |
Công ty TNHH cơ khí và xây dựng Ngọc Thắng |
16 |
22 |
95 |
CN Ngân hàng NN và PTNT H. K.Môn |
16 |
22 |
96 |
Công ty cổ phần Đức Tuấn |
16 |
22 |
97 |
Công ty TNHH MTV Công nghệ mới KD |
16 |
22 |
98 |
Hộ kinh doanh Tạ Thị Cất |
16 |
22 |
99 |
Hộ kinh doanh Dương Đức Song |
16 |
22 |
100 |
Hộ kinh doanh cá thể Nguyễn Văn Chung |
16 |
22 |
101 |
Trung Tâm B Dương Chính Trị |
16 |
22 |
102 |
Hộ kinh doanh cá thể Lê Văn Kỳ |
16 |
22 |
103 |
Hộ kinh doanh cá thể Đào Văn Phan |
16 |
22 |
104 |
Hộ kinh doanh cá thể Lê Xuân Tá |
16 |
22 |
105 |
Công ty cổ phần chế biến nông sản Hải Dương |
16 |
22 |
106 |
Hộ kinh doanh cá thể Trương Văn Huy |
16 |
22 |
107 |
Hộ kinh doanh cá thể Trương Văn Dân |
16 |
22 |
108 |
Công ty TNHH thép ống Đức Việt |
16 |
22 |
109 |
Truyền tải điện Đông Bắc 2 |
16 |
22 |
110 |
Bệnh Viện Đa khoa Huyện Kinh Môn |
16 |
22 |
111 |
Hộ kinh doanh Lê Văn Minh |
16 |
22 |
112 |
Công ty TNHH một thành viên Thuỷ Quân HD |
16 |
22 |
113 |
Công ty TNHH Long Thịnh |
16 |
22 |
114 |
CÔNG TY CP TM VÀ XNK PHÚ SƠN |
16 |
22 |
115 |
Công ty cổ phần thương mại và vận tải Thái Hà |
16 |
22 |
116 |
CTY LDCT Hữu Nghị |
16 |
22 |
117 |
Chi nhánh công ty cổ phần vận tải thuỷ số 4
- xí nghiệp sửa chữa tàu 200 |
16 |
22 |
118 |
Ngân hàng TM CP công thương Việt Nam
-Chi nhánh Nhị Chiểu |
16 |
22 |
119 |
Chi nhánh số 2 công ty cổ phần vận tải thuỷ I
tại Hải Dương-xí nghiệp Thượng Trà |
16 |
22 |
120 |
Hợp tác xã Phú Thịnh |
16 |
22 |
121 |
Công ty An Phú - TNHH |
16 |
22 |
122 |
Công ty cổ phần cơ khí thuỷ Phạm Tân |
16 |
22 |
123 |
Phạm Văn Cử(Đại diện xóm Đống chài) |
16 |
22 |
124 |
Hộ KDCT Lê Văn Sướng |
16 |
22 |
125 |
Công ty CPPT Vững Mạnh KTĐ |
16 |
22 |
126 |
Công ty TNHH đóng tàu Duy Tân |
16 |
22 |
127 |
Công ty cổ phần đóng tàu Hải Hưng |
16 |
22 |
128 |
NGUYỄN VĂN QUÂN |
16 |
22 |
129 |
Công ty An Phú - TNHH |
16 |
22 |
130 |
TRẠI GIAM HOÀNG TIẾN |
16 |
22 |
131 |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TÀI NAM |
16 |
22 |
132 |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC NHỊ CHIỂU |
16 |
22 |
133 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ THỊNH |
16 |
22 |
134 |
Công ty CP TM, vận tải, dịch vụ Hoành Sơn |
16 |
22 |
135 |
HỘ K.DOANH CÁ THỂ LÊ VĂN SƯỚNG |
16 |
22 |
136 |
Công ty CPSX và thương mại Trường Anh |
16 |
22 |
137 |
Viễn thông Hải Dương-TĐ Bưu chính Viễn thông |
16 |
22 |
138 |
CÔNG TY TNHH B.O.T ĐƯỜNG 188 |
16 |
22 |
139 |
Chi nhánh xăng dầu Hải Dương |
16 |
22 |
140 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Khánh Linh |
16 |
22 |
141 |
Trường THPT Nhị Chiểu Huyện Kinh Môn |
16 |
22 |
142 |
Công ty TNHH OLYMPUS |
16 |
22 |
143 |
Công ty CP cơ khí và thương mại Trường Thành |
16 |
22 |
144 |
Công ty TNHH MTV KD nước sạch HD |
16 |
22 |
145 |
Doanh nghiệp tư nhân Luyên Bình |
16 |
22 |
146 |
Công ty cổ phần Hoài Phát |
16 |
22 |
147 |
Công ty TNHH MTV thương mại Trường Khánh |
16 |
22 |
148 |
Công ty TNHH một thành viên Phú Thuận |
16 |
22 |
149 |
Công ty cổ phần XNK Thành Đạt |
16 |
22 |
150 |
Công ty TNHH MTV KD nước sạch Hải Dương |
16 |
22 |
151 |
Ngân hàng TMCP ĐT&PTVN - CN Hải Dương |
16 |
22 |
152 |
Hộ kinh doanh Hoàng Thị Thoa |
16 |
22 |
153 |
Công ty cổ phần Phú Thịnh |
16 |
22 |
154 |
Công ty TNHH Phúc Cường An |
16 |
22 |
155 |
Công ty CP phát triển CN tài nguyên môi trường |
16 |
22 |
156 |
Công ty TNHH MTV thương mại Nhật Minh |
16 |
22 |
157 |
Công ty cổ phần sản xuất và thương mại Sơn Nga |
16 |
22 |
158 |
Công ty cổ phần điện Phú Thứ |
16 |
22 |
159 |
Công ty CP điện nước Duy Tân |
16 |
22 |
160 |
Công ty cổ phần điện Thăng Long |
16 |
22 |
161 |
Công ty cổ phần điện Lạc Long |
16 |
22 |
162 |
XN khai thác công trình thủy lợi Kinh Môn |
31 |
6 |
163 |
Công ty TNHH Một Thành Viên
Xi măng Vicem Hoàng Thạch |
11,25 |
17,2 |
164 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN
SẢN XUẤT KINH DOANH THANH QUYẾT |
11,25 |
17,2 |
165 |
CÔNG TY CP XD CHỊU LỬA BURWITZ |
11,25 |
17,2 |
166 |
Công ty cổ phần Tân Hà Kiều |
06,15,25 |
12,21,31 |
167 |
Công ty TNHH Tiến Trung |
06,15,25 |
12,21,31 |
168 |
Công Ty Cổ Phần Phú Sơn |
06,15,25 |
12,21,31 |
169 |
Công ty TNHH Đức Phúc |
06,15,25 |
12,21,31 |
170 |
Công ty CP KD chế biến hàng XNK Đà Nẵng |
06,15,25 |
12,21,31 |
171 |
CTY CP SX VẬT LIỆU XD THÀNH CÔNG III |
06,15,25 |
12,21,31 |
2) Khách hàng công cộng
Stt |
Tên địa điểm |
Ngày ghi chỉ số công tơ |
Ngày thu tiền |
1 |
Thôn Bờ Nông -Việt Hưng -H. Kim Thành |
|
|
1.1 |
Thôn Bờ Nông |
1 |
5;6 |
2 |
Khu Hạ Chiểu - TT Minh Tân |
|
|
2.1 |
Hạ Chiểu A |
3 |
7;8;9 |
2.2 |
Hạ Chiểu B |
3 |
7;8;9 |
2.3 |
Hạ Chiểu C |
3 |
7;8;9 |
2.4 |
Hạ Chiểu D |
3 |
7;8;9 |
2.5 |
Hạ Chiểu E |
3 |
7;8;9 |
3 |
Xã Hiệp Hòa |
|
|
3.1 |
Hiệp Hoà A |
4 |
9;10;11 |
3.2 |
Hiệp Hoà B |
4 |
9;10;11 |
3.3 |
Hiệp Hoà C |
4 |
9;10;11 |
3.4 |
Hiệp Hoà D |
4 |
9;10;11 |
3.5 |
Hiệp Hoà E |
4 |
9;10;11 |
4 |
Khu Bích Nhôi - TT Minh Tân |
|
|
4.1 |
Bích Nhôi A |
5 |
11;12;13 |
4.2 |
Bích Nhôi B |
5 |
11;12;13 |
4.3 |
Bích Nhôi C |
5 |
11;12;13 |
4.4 |
Đức Dương 2 |
5 |
11;12;13 |
4.5 |
Đức Dương 3 |
5 |
11;12;13 |
4.6 |
Đức Dương 5 |
5 |
11;12;13 |
4.7 |
Đức Dương 13 |
5 |
11;12;13 |
5 |
Xã Hiệp Sơn |
|
|
5.1 |
Hiệp Sơn A |
5 |
10,11,12 |
5.2 |
Hiệp sơn B |
5 |
10,11,12 |
5.3 |
Hiệp sơn C |
5 |
10,11,12 |
5.4 |
Hiệp Sơn D |
5 |
10,11,12 |
5.5 |
Hiệp Sơn E |
5 |
10,11,12 |
5.6 |
Hiệp Sơn F |
5 |
10,11,12 |
6 |
Xã Phạm Mệnh |
|
|
6.1 |
Phạm Mệnh A |
5 |
10;11;12 |
6.2 |
Phạm Mệnh B |
5 |
10;11;12 |
6.3 |
Phạm Mệnh C |
5 |
10;11;12 |
6.4 |
Phạm Mệnh D |
5 |
10;11;12 |
7 |
Khu Tử Lạc- TT Minh Tân |
|
|
7.1 |
Tử Lạc A |
6 |
11;12;13 |
7.2 |
Tử Lạc B |
6 |
11;12;13 |
8 |
TT An Lưu |
|
|
8.1 |
Lưu Hạ |
8 |
13;14;15;16;17 |
8.2 |
CQT Phúc Lâm |
7,8,9 |
13;14;15;16;17;18 |
8.3 |
Vụ Sơn |
7,8,9 |
13;14;15;16;17;18 |
8.4 |
Kinh Hạ |
7,8,9 |
13;14;15;16;17;18 |
8.5 |
An Trung |
7,8,9 |
13;14;15;16;17;18 |
8.6 |
Phụ Sơn B |
7,8,9 |
13;14;15;16;17;18 |
8.7 |
CQT P. Cộng hoà |
7,8,9 |
13;14;15;16;17;18 |
8.8 |
UBND Huyện |
7,8,9 |
13;14;15;16;17;18 |
8.9 |
KĐT Phía Nam |
7,8,9 |
13;14;15;16;17;18 |
9 |
Xã Bạch Đằng |
|
|
9.1 |
Bạch Đằng A |
9 |
14;15;16 |
9.2 |
Bạch Đằng B |
9 |
14;15;16 |
9.3 |
Bạch Đằng C |
9 |
14;15;16 |
9.4 |
Bạch Đằng D |
9 |
14;15;16 |
9.5 |
Bạch Đằng
(bơm trạm lộ) |
9 |
14;15;16 |
9.6 |
Bạch Đằng E |
9 |
14;15;16 |
9.7 |
Bạch đằng F |
9 |
14;15;16 |
10 |
Xã Thượng Quận |
|
|
10.1 |
Thượng Quận A |
9 |
16;17;18 |
10.2 |
Thượng Quận B |
9 |
16;17;18 |
10.3 |
Thượng Quận C |
9 |
16;17;18 |
10.4 |
Thượng Quận D |
9 |
16;17;18 |
11 |
Xã Hoành Sơn |
|
|
11.1 |
Hoành Sơn A |
10 |
16;17;18 |
11.2 |
Hoành Sơn B |
10 |
16;17;18 |
11.3 |
Hoành Sơn C |
10 |
16;17;18 |
12 |
Xã Lê Ninh |
|
|
12.1 |
Lê Ninh A (đèn) |
12 |
15;16;17 |
12.2 |
Lê Ninh B |
12 |
15;16;17 |
12.3 |
Lê Ninh C |
12 |
15;16;17 |
12.4 |
Lê Ninh D |
12 |
15;16;17 |
12.5 |
Lê Ninh E |
12 |
15;16;17 |
13 |
Xã An Sinh |
|
|
13.1 |
An sinh A |
12 |
17;18;19;20 |
13.2 |
An sinh B |
12 |
17;18;19;20 |
13.3 |
An sinh C |
12 |
17;18;19;20 |
13.4 |
Bơm An sinh |
12 |
17;18;19;20 |
14 |
Thôn Tân Lập-Kênh Giang- Chí Linh |
|
|
14.1 |
Tân Lập |
12 |
15;16;17 |
15 |
Xã Thái Thịnh |
|
|
15.1 |
Thái Thịnh A |
12 |
16;17;18 |
15.2 |
Thái Thịnh B |
12 |
16;17;18 |
15.3 |
Thái Thịnh C |
12 |
16;17;18 |
15.4 |
Thái Thịnh D |
12 |
16;17;18 |
16 |
Xã Hiệp An |
|
|
16.1 |
Hiệp an A |
12 |
18;19;20 |
16.2 |
Hiệp An B |
12 |
18;19;20 |
16.3 |
Hiệp An C |
12 |
18;19;20 |
16.4 |
Hiệp An D |
12 |
18;19;20 |
17 |
Xã Phúc Thành |
|
|
17.1 |
Phúc Thành A |
12 |
18;19;20 |
17.2 |
Phúc Thành B |
12 |
18;19;20 |
17.3 |
Phúc Thành C |
12 |
18;19;20 |
18 |
Xã Thất Hùng |
|
|
18.1 |
Thất Hùng A |
14 |
18;19;20 |
18.2 |
Thất Hùng B |
14 |
18;19;20 |
18.3 |
Thất Hùng C |
14 |
18;19;20 |
18.4 |
Thất Hùng D |
14 |
18;19;20 |
18.5 |
Thất Hùng E |
14 |
18;19;20 |
19 |
Xã Minh Hòa |
|
|
19.1 |
Minh Hòa A |
14 |
20;21;22 |
19.2 |
Minh Hoà B |
14 |
20;21;22 |
19.3 |
Minh Hoà C |
14 |
20;21;22 |
19.4 |
Minh Hoà D |
14 |
20;21;22 |
19.5 |
Minh Hòa E |
14 |
20;21;22 |
19.6 |
Bãi giá |
14 |
20;21;22 |
19.7 |
Bãi thoi |
14 |
20;21;22 |
20 |
Xã Hiến Thành |
|
|
20.1 |
Hiến Thành A |
15 |
18;19;20 |
20.2 |
Hiến Thành B |
15 |
18;19;20 |
20.3 |
Hiến Thành C |
15 |
18;19;20 |
20.4 |
Hiến Thành D |
15 |
18;19;20 |
20.5 |
Hiến Thành E |
15 |
18;19;20 |
21 |
Xã Long Xuyên |
|
|
21.1 |
Long Xuyên A |
15 |
18;19;20 |
21.2 |
Long Xuyên B |
15 |
18;19;20 |
21.3 |
Long xuyên C |
15 |
18;19;20 |
21.4 |
Móc lèo Công cộng |
15 |
18;19;20 |
22 |
Xã An Phụ |
|
|
22.1 |
Huề Trì A |
15 |
20;21;22 |
22.2 |
Huề Trì B |
15 |
20;21;22 |
22.3 |
Huề Trì C |
15 |
20;21;22 |
22.4 |
Huề Trì D |
15 |
20;21;22 |
22.5 |
Cổ Tân A |
15 |
20;21;22 |
22.6 |
An Lăng A |
15 |
20;21;22 |
22.7 |
An Lăng B |
15 |
20;21;22 |
23 |
Xã Thái Sơn |
|
|
23.1 |
Thái Sơn A (CC) |
17 |
18;19;20 |
23.2 |
Thái Sơn B (CC) |
17 |
18;19;20 |
23.3 |
Thái Sơn C |
17 |
18;19;20 |
23.4 |
Thái Sơn D |
17 |
18;19;20 |
23.5 |
Bơm Quảng Trí |
17 |
18;19;20 |
24 |
Xã Tân Dân |
|
|
24.1 |
Tân Dân A |
19 |
21;22;23 |
24.2 |
Tân Dân B |
19 |
21;22;23 |
24.3 |
Tân Dân C |
19 |
21;22;23 |
24.5 |
Tân Dân D |
19 |
21;22;23 |
24.6 |
Tân Dân E |
19 |
21;22;23 |
25 |
Xã Quang Trung |
|
|
25.1 |
Quang Trung A |
20 |
23;24;25 |
25.2 |
Quang Trung B |
20 |
23;24;25 |
25.3 |
Quang Trung C |
20 |
23;24;25 |
25.4 |
Quang Trung D |
20 |
23;24;25 |
25.5 |
Quang Trung E |
20 |
23;24;25 |
25.6 |
Quang Trung F |
20 |
23;24;25 |
25.7 |
Quang Trung G |
20 |
23;24;25 |