Lịch GCS công tơ và thu tiền điện - ĐL Thanh Hà
1) Khách hàng chuyên dùng
TT |
Tên TBA |
Ngày ghi chỉ số công tơ |
Ngày thu tiền |
TT |
Tên TBA |
Ngày ghi chỉ số công tơ |
Ngày thu tiền |
I |
Khối cơ quan |
|
|
IV |
XNKTCT Thuỷ Lợi |
|
|
1 |
TBA Tầu Cuốc |
15 |
18 |
1 |
TBA Tiền Tiến A |
30 |
30 |
2 |
TBA Tiền Tiến A |
15 |
18 |
2 |
TBA Tiền Tiến B |
30 |
30 |
3 |
TBA Công Ty TBT |
15 |
18 |
3 |
TBA Quyết Thắng A |
30 |
30 |
4 |
TBA Bá Nữ |
15 |
18 |
4 |
TBA Hải Hà |
30 |
30 |
5 |
TBA Đài Viễn Thông |
15 |
18 |
5 |
TBA Du Tái MT1 |
30 |
30 |
6 |
TBA Trung Tâm Y Tế |
15 |
18 |
6 |
TBA Du Tái MT2 |
30 |
30 |
7 |
TBA Cầu Hợp Thanh |
15 |
18 |
7 |
TBA Thanh Hải A |
30 |
30 |
8 |
TBA Kho Bạc |
15 |
18 |
8 |
TBA An Lương A |
30 |
30 |
9 |
TBA UBND Huyện |
15 |
18 |
9 |
TBA Bá Nữ |
30 |
30 |
10 |
TBA Thanh Xá A |
15 |
18 |
10 |
TBA Thanh Bình A |
30 |
30 |
11 |
TBA Thanh Thuỷ B |
15 |
18 |
11 |
TBA Thanh Xá A |
30 |
30 |
12 |
TBA Đinh Trịnh Dinh |
15 |
18 |
12 |
TBA Thanh Thuỷ B |
30 |
30 |
13 |
TBA Hải Hà |
15 |
18 |
13 |
TBA Khánh Mậu |
30 |
30 |
14 |
TBA Nguyễn Văn Khanh |
15 |
18 |
14 |
TBA Bơm Thanh Thuỷ A |
30 |
30 |
15 |
TBA Nước Sạch HD |
15 |
18 |
15 |
TBA Hồng Lạc A |
30 |
30 |
16 |
TBA Nước Sạch Tiền Tiến |
15 |
18 |
16 |
TBA Việt Hồng A |
30 |
30 |
17 |
TBA Công Ty SX XD |
15 |
18 |
17 |
TBA Đò Phan MT1 |
30 |
30 |
18 |
TBA Bơm Thanh Thuỷ A |
15 |
18 |
18 |
TBA Đò Phan MT2 |
30 |
30 |
19 |
TBA Công ty VINA |
15 |
18 |
19 |
TBA Thanh Lang A |
30 |
30 |
20 |
TBA Thanh Niên |
15 |
18 |
20 |
TBA Cấp Tứ |
30 |
30 |
21 |
TBA Cẩm Chế A |
15 |
18 |
21 |
TBA Bơm Cẩm Chế |
30 |
30 |
22 |
TBA Hiệp Hạnh |
15 |
18 |
22 |
TBA Tân Việt A |
30 |
30 |
23 |
TBA Nước Sạch Tân Việt |
15 |
18 |
23 |
TBA Bơm Ngọc Điểm |
30 |
30 |
24 |
TBA Nước Sạch Thanh Lang |
15 |
18 |
24 |
TBA Thanh Bính A |
30 |
30 |
25 |
TBA Bùi Đức Tranh |
15 |
18 |
25 |
TBA Thanh Hồng A |
30 |
30 |
26 |
TBA Đóng Tầu Hà Hải |
15 |
18 |
26 |
TBA Cống Gang |
30 |
30 |
27 |
TBA Bơm Thanh Cường |
15 |
18 |
27 |
TBA Bơm Thanh Cường |
30 |
30 |
28 |
TBA Tuấn An |
15 |
18 |
28 |
TBA Thanh Hải C |
30 |
30 |
29 |
TBA Bùi Văn Viện |
15 |
18 |
29 |
TBA Thanh Hải B |
30 |
30 |
30 |
TBA Nguyễn Hữu Vách |
15 |
18 |
|
|
|
|
31 |
TBA Nước sạch Thanh Bính |
15 |
18 |
|
|
|
|
32 |
TBA Đinh Trịnh Tú |
15 |
18 |
|
|
|
|
33 |
TBA Nước sạch Thanh Hồng |
15 |
18 |
|
|
|
|
34 |
TBA Thanh Xá B |
15 |
18 |
|
|
|
|
35 |
TBA Cầu Thái Bình |
15 |
18 |
|
|
|
|
II |
Khối doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
1 |
TBA DMD |
1 ;15 |
3 ;18 |
. |
|
|
|
2 |
TBA Phúc Cường |
1;15 |
3 ;18 |
. |
|
|
|
3 |
TBA Goldensun |
1 ;15 |
3 ;18 |
. |
|
|
|
4 |
TBA Makalot |
1;10;15 |
3 ;13;18 |
. |
|
|
|
5 |
TBA CBNSTPXK HD |
6;15;25 |
9;18;28 |
|
|
|
|
III |
Khối HTX |
|
|
|
|
|
|
1 |
TBA Thanh Xuân A |
15 |
19 |
. |
|
|
|
2 |
TBA Thanh Xuân B |
15 |
19 |
|
|
|
|
3 |
TBA Thanh Xuân C |
15 |
19 |
|
|
|
|
4 |
TBA Thanh Hải A |
15 |
19 |
|
|
|
|
5 |
TBA Thanh Hải B |
15 |
19 |
|
|
|
|
6 |
TBA Thanh Hải C |
15 |
19 |
|
|
|
|
7 |
TBA Thanh Hải D |
15 |
19 |
|
|
|
|
8 |
TBA Thanh Hải E |
15 |
19 |
|
|
|
|
9 |
TBA Thanh Hải F |
15 |
19 |
|
|
|
|
10 |
TBA Thanh Hải G |
15 |
19 |
|
|
|
|
11 |
TBA Thanh Hải H |
15 |
19 |
|
|
|
|
12 |
TBA Tân An A |
15 |
19 |
|
|
|
|
13 |
TBA Phượng Hoàng B |
15 |
19 |
|
|
|
|
14 |
TBA Thanh Khê A |
15 |
19 |
|
|
|
|
15 |
TBA Hồng Lac A |
15 |
19 |
|
|
|
|
16 |
TBA Hồng Lac B |
15 |
19 |
|
|
|
|
17 |
TBA Hồng Lac C |
15 |
19 |
|
|
|
|
18 |
TBA Hồng Lac D |
15 |
19 |
|
|
|
|
19 |
TBA Hồng Lac Đ |
15 |
19 |
|
|
|
|
20 |
TBA Hồng Lac E |
15 |
19 |
|
|
|
|
21 |
TBA Hồng Lac F |
15 |
19 |
|
|
|
|
22 |
TBA Hồng Lac G |
15 |
19 |
|
|
|
|
23 |
TBA Hồng Lac H |
15 |
19 |
|
|
|
|
24 |
TBA Việt Hồng B |
15 |
19 |
|
|
|
|
25 |
TBA Thanh An A |
15 |
19 |
|
|
|
|
26 |
TBA Liên Mạc A |
15 |
19 |
|
|
|
|
27 |
TBA Liên Mạc B |
15 |
19 |
|
|
|
|
28 |
TBA Liên Mạc C |
15 |
19 |
|
|
|
|
29 |
TBA Liên Mạc D |
15 |
19 |
|
|
|
|
30 |
TBA Liên Mạc E |
15 |
19 |
|
|
|
|
31 |
TBA Thanh Cường A |
15 |
19 |
|
|
|
|
32 |
TBA Thanh Cường B |
15 |
19 |
|
|
|
|
33 |
TBA Thanh Cường C |
15 |
19 |
|
|
|
|
34 |
TBA Thanh Cường D |
15 |
19 |
|
|
|
|
35 |
TBA Thanh Cường E |
15 |
19 |
|
|
|
|
IV |
XNKTCT Thuỷ Lợi |
30 |
30 |
|
|
|
|
2) Khách hàng công cộng
TT |
Tên địa điểm |
Ngày ghi chỉ số công tơ |
Ngày thu tiền |
TT |
Tên địa điểm |
Ngày ghi chỉ số công tơ |
ngày thu tiền |
I |
Xã An Lương |
|
|
XII |
Xã Thanh Khê |
|
|
1 |
TBA An Lương A |
4 |
10 |
1 |
TBA Thanh Khê A |
9 |
13 |
2 |
TBA An Lương B |
4 |
10 |
2 |
TBA Thanh Khê B |
9 |
13 |
3 |
TBA An Lương C |
4 |
10 |
3 |
TBA Thanh Khê C |
9 |
13 |
4 |
TBA An Lương D |
4 |
10 |
4 |
TBA Thanh Khê D |
9 |
13 |
II |
Xã Tiền Tiến |
|
|
5 |
TBA Thanh Khê E |
9 |
13 |
1 |
TBA Tiền Tiến A |
4 |
12 |
5 |
Xuân An |
9 |
13 |
2 |
TBA Tiền Tiến B |
4 |
12 |
XIII |
Xã Thanh Lang |
|
|
3 |
TBA Tiền Tiến C |
4 |
12 |
1 |
TBA Thanh Lang B |
9 |
13 |
4 |
TBA Tiền Tiến D |
4 |
12 |
2 |
TBA Thanh Lang C |
9 |
13 |
5 |
TBA Tiền Tiến E |
4 |
12 |
3 |
TBA Thanh Lang D |
9 |
13 |
6 |
TBA Tiền Tiến F |
4 |
12 |
4 |
TBA Thanh Lang E |
9 |
13 |
7 |
TBA Tiền Tiến G |
4 |
12 |
5 |
TBA Thanh Lang F |
9 |
13 |
8 |
TBA Tiền Tiến H |
4 |
12 |
6 |
TBA Thanh Lang G |
9 |
13 |
9 |
TBA Tầu Cuốc |
4 |
12 |
7 |
TBA Thanh Lang H |
9 |
13 |
III |
Xã Việt Hồng |
|
|
XIV |
Xã Tân An |
|
|
1 |
TBA Việt Hồng A |
5 |
15 |
1 |
TBA Tân An A |
10 |
14 |
2 |
TBA Việt Hồng B |
5 |
15 |
2 |
TBA Tân An B |
10 |
14 |
3 |
TBA Việt Hồng C |
5 |
15 |
3 |
TBA Tân An C |
10 |
14 |
4 |
TBA Việt Hồng D |
5 |
15 |
4 |
TBA Tân An D |
10 |
14 |
5 |
TBA Việt Hồng E |
5 |
15 |
5 |
TBA Tân An E |
10 |
14 |
IV |
Xã Cẩm Chế |
|
|
6 |
TBA Chợ Nứa |
10 |
14 |
1 |
TBA Cẩm Chế A |
5 |
10 |
7 |
TBA Thanh Hải D |
10 |
14 |
2 |
TBA Cẩm Chế B |
5 |
10 |
XV |
Xã Thanh An |
|
|
3 |
TBA Cẩm Chế C |
5 |
10 |
1 |
TBA Thanh An A |
10 |
14 |
4 |
TBA Cẩm Chế D |
5 |
10 |
2 |
TBA Thanh An B |
10 |
14 |
5 |
TBA Cẩm Chế E |
5 |
10 |
3 |
TBA Thanh An C |
10 |
14 |
6 |
TBA Cẩm Chế F |
5 |
10 |
4 |
TBA Thanh An D |
10 |
14 |
7 |
TBA Cẩm Chế H |
5 |
10 |
XVI |
Xã Tân Việt |
|
|
8 |
TBA Cẩm Chế G |
5 |
10 |
1 |
TBA Tân Việt A |
11 |
15 |
9 |
TBA Bơm Cẩm Chế |
5 |
10 |
2 |
TBA Tân Việt B |
11 |
15 |
V |
Xã Hợp Đức |
|
|
3 |
TBA Tân Việt C |
11 |
15 |
1 |
TBA Hợp Đức A |
6 |
10 |
4 |
TBA Tân Việt D |
11 |
15 |
2 |
TBA Hợp Đức B |
6 |
10 |
5 |
TBA Tân Việt E |
11 |
15 |
3 |
TBA Hợp Đức C |
6 |
10 |
6 |
TBA Tân Việt F |
11 |
15 |
4 |
TBA Hợp Đức D |
6 |
10 |
7 |
TBA Tân Việt G |
11 |
15 |
5 |
TBA Đồng Ngành |
6 |
10 |
XVII |
Xã Thanh Thuỷ |
|
|
VI |
Xã Quyết Thắng |
|
|
1 |
TBA Thanh Thuỷ B |
11 |
16 |
1 |
TBA Quyết Thắng A |
6 |
15 |
2 |
TBA Thanh Thuỷ C |
11 |
16 |
2 |
TBA Quyết Thắng B |
6 |
15 |
3 |
TBA Lại Xá 2 |
11 |
16 |
3 |
TBA Quyết Thắng C |
6 |
15 |
4 |
TBA Khánh Mậu |
11 |
16 |
4 |
TBA Quyết Thắng D |
6 |
15 |
XVIII |
Xã Thanh Hồng |
|
|
5 |
TBA Quyết Thắng E |
6 |
15 |
1 |
TBA Thanh Hồng B |
12 |
16 |
6 |
TBA Quyết Thắng F |
6 |
15 |
2 |
TBA Thanh Hồng C |
12 |
16 |
7 |
TBA Quyết Thắng G |
6 |
15 |
3 |
TBA Thanh Hồng D |
12 |
16 |
8 |
TBA Quyết Thắng H |
6 |
15 |
4 |
TBA Thanh Hồng E |
12 |
16 |
VII |
Xã Thanh Sơn |
|
|
5 |
TBA Thanh Hồng 3 |
12 |
16 |
1 |
TBA Thanh Sơn A |
7 |
11 |
6 |
TBA Thanh Hồng 4 |
12 |
16 |
2 |
TBA Thanh Sơn B |
7 |
11 |
7 |
TBA Tiên Kiều |
12 |
16 |
3 |
TBA Thanh Sơn C |
7 |
11 |
XIX |
TBA Phượng Hoàng |
|
|
4 |
TBA Thanh Sơn D |
7 |
11 |
1 |
TBA Phượng Hoàng A |
13 |
17 |
5 |
TBA Thanh Sơn E |
7 |
11 |
2 |
TBA Phượng Hoàng B |
13 |
17 |
6 |
TBA Thanh Sơn F |
7 |
11 |
3 |
TBA Phượng Hoàng C |
13 |
17 |
7 |
TBA Thanh Sơn G |
7 |
11 |
4 |
TBA Phượng Hoàng D |
13 |
17 |
VIII |
Xã Trường Thành |
|
|
5 |
TBA Phượng Hoàng E |
13 |
17 |
1 |
TBA Trường Thành B |
7 |
12 |
6 |
TBA Phượng Hoàng F |
13 |
17 |
2 |
TBA Trường Thành C |
7 |
12 |
7 |
TBA Bá Nữ |
13 |
17 |
3 |
TBA Ngọc Điểm |
7 |
12 |
XX |
Thị Trấn Thanh Hà |
|
|
IX |
Xã Thanh Bính |
|
|
1 |
TBA Chống Quá Tải |
13 |
18 |
1 |
TBA Thanh Bính A |
8 |
12 |
2 |
TBA Thanh Bình A |
13 |
18 |
2 |
TBA Thanh Bính B |
8 |
12 |
3 |
TBA Khu 9 |
13 |
18 |
3 |
TBA Thanh Bính C |
8 |
12 |
4 |
TBA Thanh Bình C |
13 |
18 |
4 |
TBA Thanh Bính D |
8 |
12 |
5 |
TBA Thanh Bình D |
13 |
18 |
5 |
TBA Thanh Bính E |
8 |
12 |
6 |
TBA Thanh Bình E |
13 |
18 |
6 |
TBA Thanh Bính F |
8 |
12 |
7 |
TBA Tự Dùng |
14 |
18 |
7 |
TBA Thanh Bính G |
8 |
12 |
8 |
TBA Sân Vận Động |
14 |
18 |
X |
Xã Thanh Xá |
|
|
9 |
TBA Khu 6 |
14 |
18 |
1 |
TBA Thanh Xá A |
8 |
12 |
10 |
TBA Kho A34 |
14 |
18 |
2 |
TBA Thanh Xá B |
8 |
12 |
11 |
TBA Thanh Bình F |
14 |
18 |
3 |
TBA Thanh Xá C |
8 |
12 |
|
|
|
|
4 |
TBA Thanh Xá D |
8 |
12 |
|
|
|
|
5 |
TBA Thanh Thuỷ C |
8 |
12 |
|
|
|
|
XI |
Xã Vĩnh Lập |
|
|
|
|
|
|
1 |
TBA Vĩnh Lập A |
8 |
12 |
|
|
|
|
2 |
TBA Vĩnh Lập B |
8 |
12 |
|
|
|
|
3 |
TBA Vĩnh Lập C |
8 |
12 |
|
|
|
|
4 |
TBA Vĩnh Lập D |
8 |
12 |
|
|
|
|
5 |
TBA Vĩnh Lập E |
8 |
12 |
|
|
|
|
6 |
TBA Vĩnh Lập F |
8 |
12 |
|
|
|
|
7 |
TBA Vĩnh Lập G |
8 |
12 |
|
|
|
|
TAGS:
Tác giả: ;
xuất bản: 22/11/2017 03:06