1) Khách hàng chuyên dùng
|
I. Khối cơ quan |
17 |
TBA YEJIN F&G VINA |
01,15 |
5,20 |
1 |
TBA Bưu Điện Cầu Xe |
16 |
22 |
18 |
TBA Hoàng Long |
01,15 |
5,20 |
2 |
TBA Trường THPT Cầu Xe |
16 |
22 |
19 |
TBA Hoàng Minh |
01,15 |
5,20 |
3 |
TBA Cống An Thổ |
16 |
22 |
20 |
TBA Thắng Lợi |
01,15 |
5,20 |
4 |
TBA Chi cục thuế |
16 |
22 |
21 |
TBA Tân Phong |
01,15 |
5,20 |
5 |
TBA Xí nghiệp Giống cây trồng, thủy sản Tứ Kỳ |
16 |
22 |
22 |
TBA Nguyễn Thị Thanh Bình |
01,15 |
5,20 |
6 |
TBA Lữ đoàn 513 |
16 |
22 |
23 |
TBA Cty CP Quý Cao |
01,15 |
5,20 |
7 |
TBA Cống Cầu Xe |
16 |
22 |
24 |
TBA Nguyễn Thị Hiền |
01,15 |
5,20 |
8 |
TBA Cống An Thổ |
16 |
22 |
25 |
TBA xăng dầu K132 |
16 |
22 |
9 |
TBA Trung tâm y tế |
16 |
22 |
26 |
TBA Hùng Mạnh |
16 |
22 |
10 |
TBA Bưu điện Tứ Kỳ |
16 |
22 |
27 |
TBA DNT |
16 |
22 |
11 |
TBA Bệnh viện huyện |
16 |
22 |
28 |
TBA Vạn Lộc |
16 |
22 |
12 |
TBA Trường PTTH Tứ Kỳ |
16 |
22 |
29 |
TBA Đặng Văn Hưng |
16 |
22 |
|
II. TBA bán tổng |
30 |
TBA Nam Am |
16 |
22 |
1 |
TBA Hàm Hy |
16 |
22 |
31 |
TBA Nhung Thanh |
16 |
22 |
2 |
TBA Hòa Bình |
16 |
22 |
32 |
TBA An Thái |
16 |
22 |
|
III. Khối doanh nghiệp |
33 |
TBA Nguyễn Văn Thẩm |
16 |
22 |
1 |
TBA Tân Thuận Cường |
01,10, 16 |
2,15,22 |
34 |
TBA Thảo Nguyên |
16 |
22 |
2 |
TBA Phúc Đạt |
01,10, 16 |
2,15,22 |
35 |
TBA Trường Phát |
16 |
22 |
3 |
TBA Phú Yên |
01,10, 16 |
2,15,22 |
36 |
TBA Bùi Huy Hạnh |
16 |
22 |
4 |
TBA Hoàng Gia Việt |
01,10, 16 |
2,15,22 |
37 |
TBA Hạt Ngọc |
16 |
22 |
5 |
TBA SEESVINA |
01,10, 16 |
2,15,22 |
38 |
TBA Lilama 69-3 |
16 |
22 |
6 |
TBA Cty Giấy HD |
01,10, 16 |
2,15,22 |
39 |
TBATuyên Du |
16 |
22 |
7 |
TBA GFT VN |
01,10, 16 |
2,15,22 |
40 |
TBA Vạn Lộc |
16 |
22 |
8 |
TBA RICWAY |
01,10,20 |
2,15,25 |
41 |
TBA Kho Bạc Huyện |
16 |
22 |
9 |
TBA FORCE UNIQUE |
05,15,25 |
10,20,30 |
42 |
TBAThành Đạt |
16 |
22 |
10 |
TBA BAI HONG |
05,15,25 |
10,20,30 |
43 |
TBA CTECH CTI |
16 |
22 |
11 |
TBA Tấn Hưng |
01,15 |
5,20 |
44 |
TBA Nước sạch Minh Đức |
16 |
22 |
12 |
TBA CONTINUANCE |
01,15 |
5,20 |
45 |
TBA Bùi Đức Dục |
16 |
22 |
13 |
TBA Trường Hải |
01,15 |
5,20 |
46 |
TBA Nguyễn Đức Tuấn |
16 |
22 |
14 |
TBA Đồng Tâm |
01,15 |
5,20 |
47 |
TBA Nguyễn Thượng Sách |
16 |
22 |
15 |
TBA Thuận Cường 1 |
01,15 |
5,20 |
48 |
TBA Nước sạch An Thanh |
16 |
22 |
16 |
TBA Thuận Cường 2 |
01,15 |
5,20 |
49 |
TBA Phạm Thị Hải Yến |
16 |
22 |
2) Khách hàng công cộng
STT |
Tên địa điểm |
Ngày GCS |
Ngày thu tiền |
STT |
Tên KH |
Ngày GCS |
Ngày thu tiền |
|
1. Thị trấn Tứ Kỳ |
|
|
|
|
1 |
TBA An Nhân 1 |
3 |
9,10 |
7 |
TBA Tái định cư Hà Thanh |
9 |
17,18 |
2 |
TBA An Nhân 0 |
3 |
9,10 |
8 |
TBA Kiều Long |
9 |
17,18 |
3 |
TBA An Nhân 2 |
3 |
9,10 |
9 |
TBA Cống An Thổ |
9 |
17,18 |
4 |
TBA La Tỉnh 1 |
5 |
13,14 |
10 |
TBA Thanh Bình |
9 |
17,18 |
5 |
TBA La Tỉnh 0 |
5 |
13,14 |
|
14. Xã An Thanh |
6 |
TBA UB huyện |
5 |
13,14 |
1 |
TBA Thanh Kỳ |
7 |
15,16 |
7 |
TBA CQT UB huyện |
5 |
13,14 |
2 |
TBA CQT Thanh Kỳ |
7 |
15,16 |
|
2. Xã Minh Đức |
3 |
TBA An Định |
9 |
17,18 |
1 |
TBA Minh Lộc |
4 |
11, 12 |
4 |
TBA Bơm An Thanh |
9 |
17,18 |
2 |
TBA CQT Minh Lộc |
4 |
11, 12 |
5 |
TBA Bơm Bình Hàn (Thôn An Lao 2 ) |
9 |
17,18 |
3 |
TBA Bơm Minh Đức 1 |
4 |
11, 12 |
|
15. Xã Hưng Đạo |
4 |
TBA Minh Cường |
4 |
11, 12 |
1 |
TBA Thị Tứ Hưng Đạo |
5 |
12,13 |
5 |
TBA Đoàn Xá |
4 |
11, 12 |
2 |
TBA Lạc Dục (Thị Tứ) |
5 |
12,13 |
6 |
TBA Ức Tải |
6 |
13,14 |
3 |
TBA Lạc Dục |
17 |
24,25 |
7 |
TBA Bơm Minh Đức 2 |
6 |
13,14 |
4 |
TBA Lạc Dục 2 |
17 |
24,25 |
8 |
TBA Bơm Minh Đức 3 |
6 |
13,14 |
5 |
TBA Lạc Dục 3 |
17 |
24,25 |
9 |
TBA Bơm Minh Đức 3 |
6 |
13,14 |
6 |
TBA Ô Mễ |
18 |
26,27 |
10 |
TBA Vạn Tải |
6 |
13,14 |
7 |
TBA Ô Mễ 2 |
18 |
26,27 |
|
3. Xã Đông Kỳ |
8 |
TBA Ô Mễ 3 |
18 |
26,27 |
1 |
TBA Toại An |
3 |
12,13 |
9 |
TBA Xuân Nẻo |
16 |
22,23 |
2 |
TBA Bơm Toại An |
5 |
12,13 |
10 |
TBA CQT Xuân Nẻo 3 |
16 |
22,23 |
3 |
TBA Toại An 2 |
3 |
12,13 |
11 |
TBA Xuân Nẻo 2 |
16 |
22,23 |
4 |
TBA Toại An 3 |
3 |
12,13 |
|
16. Xã Kỳ Sơn |
|
4. Xã Văn Tố |
1 |
TBA Bơm Mỗ Đoạn |
17 |
24,25 |
1 |
TBA Bơm Văn Tố |
7 |
15,16 |
2 |
TBA Phương Quất |
17 |
24,25 |
2 |
TBA La Giang 2 |
7 |
15,16 |
3 |
TBA Bơm Bỉnh Di |
17 |
24,25 |
3 |
TBA Văn Đồng |
7 |
15,16 |
4 |
TBA Kỳ Sơn |
15 |
21,22 |
4 |
TBA Đồng Kênh |
7 |
15,16 |
|
17. Xã Bình Lãng |
5 |
TBA Văn Xuyên |
9 |
17,18 |
1 |
TBA Bơm Bình Lãng |
7 |
15,16 |
6 |
TBA Văn Tân |
9 |
17,18 |
2 |
TBA xã Bình Lãng |
7 |
15,16 |
7 |
TBA Đập Đống |
9 |
17,18 |
3 |
TBA Đông Phong |
9 |
17,18 |
|
5. Xã Tây Kỳ |
4 |
TBA Xóm Trại |
9 |
17,18 |
1 |
TBA Tây Kỳ |
4 |
11, 12 |
|
18. Xã Tân Kỳ |
2 |
TBA Kim Xuyên |
4 |
11, 12 |
1 |
TBA Nghi Khê |
4 |
9,10 |
3 |
TBA Tây Kỳ 2 |
6 |
13,14 |
2 |
TBA xã Tân Kỳ |
4 |
9,10 |
|
6. Xã Đại Hợp |
3 |
TBA Nghi Khê |
4 |
9,10 |
1 |
TBA Xã Đại Hợp |
7 |
15,16 |
4 |
TBA Ngọc Lâm |
6 |
11, 12 |
2 |
TBA Bơm Quảng Giang |
7 |
15,16 |
5 |
TBA Bơm Tân kỳ |
6 |
11, 12 |
3 |
TBA Đại Hợp 2 |
7 |
15,16 |
6 |
TBA Ngọc Lâm 2 |
6 |
11, 12 |
4 |
TBA Quảng Giang |
9 |
17,18 |
7 |
TBA Ngọc Lâm 3 |
6 |
11, 12 |
5 |
TBA CQT Quảng Giang |
9 |
17,18 |
|
19. Xã Tái Sơn |
|
7. Xã Nguyên Giáp |
1 |
TBA xã Tái Sơn 1 |
4 |
9,10 |
1 |
TBA Xã Nguyên Giáp |
7 |
15,16 |
2 |
TBA Thiết Tái |
4 |
9,10 |
2 |
TBA Bơm Nguyên Giáp |
7 |
15,16 |
3 |
TBA xã Tái Sơn 2 |
4 |
9,10 |
3 |
TBA An Thổ |
9 |
17,18 |
4 |
TBA Tái sơn 3 |
4 |
9,10 |
4 |
TBA An Thổ 2 |
9 |
17,18 |
|
20. Xã Phượng Kỳ |
5 |
TBA Nguyên Giáp 560KVA |
12 |
19,20 |
1 |
TBA xã Phượng Kỳ 250 |
7 |
12,13 |
6 |
TBA An Tân |
12 |
19 |
2 |
TBA Cự Đà |
7 |
12,13 |
|
8. Xã Quang Khải |
3 |
TBA Tứ Kỳ Hạ |
7 |
12,13 |
1 |
TBA Quang Khải |
4 |
11, 12 |
4 |
TBA B Phượng Kỳ |
9 |
14,15 |
2 |
TBA B Quang Khải (Thôn Nhũ Tỉnh) |
4 |
11, 12 |
|
21. Xã Tiên Động |
3 |
TBA B Quang Khải (Thôn Tân Quang) |
6 |
13,14 |
1 |
TBA Bơm Tiên Động 1 |
7 |
13,14 |
4 |
TBA Bơm Đò Đồn |
6 |
13,14 |
2 |
TBA Bơm Tiên Động 2 |
7 |
13,14 |
5 |
TBA Tân Quang |
6 |
13,14 |
3 |
TBA Đống Lương |
7 |
13,14 |
6 |
TBA Vũ Xá |
6 |
13,14 |
4 |
TBA xã Tiên Động |
8 |
13,14 |
|
9. Xã Quang Phục |
5 |
TBA Đoàn Khê 1 |
9 |
15,16 |
1 |
TBA Thị tứ Quang Phục |
3 |
9,10 |
6 |
TBA Đoàn Khê 2 |
9 |
15,16 |
2 |
TBA Quang Phục |
3 |
9,10 |
7 |
TBA NTTS Tiên Động |
9 |
15,16 |
3 |
TBA Thái An |
3 |
9,10 |
8 |
TBA Đồng Bào |
9 |
15,16 |
4 |
TBA Mạc Xá |
3 |
9,10 |
|
22. Xã Cộng Lạc |
5 |
TBA Thôn Bích Cẩm |
3 |
9,10 |
1 |
TBA Đôn Giáo |
9 |
17,18 |
6 |
TBA Thôn An Phòng |
5 |
13,14 |
2 |
TBA Đôn Giáo 2 |
9 |
17,18 |
7 |
TBA Bơm Đồng Tràng (Thôn An Giang) |
5 |
13,14 |
3 |
TBA Tất Hạ |
9 |
17,18 |
8 |
TBA Bích Lâm |
5 |
13,14 |
4 |
TBA Bơm Cộng Lạc |
7 |
15,16 |
9 |
TBA Đồng Tràng |
5 |
13,14 |
5 |
TBA Hàm Hy (Thôn Bình Hàn) |
7 |
15,16 |
|
10. Xã Đại Đồng |
6 |
TBA Bơm Bình Hàn (Thôn Bình Hàn 2) |
7 |
15,16 |
1 |
TBA Bơm Đò Neo (Thôn Neo Xá 2 ) |
3 |
9,10 |
|
23. Xã Quang Trung |
2 |
TBA xã Đại Đồng |
3 |
9,10 |
1 |
TBA Cống Cầu Xe |
6 |
13,14 |
3 |
TBA Bơm Bỉnh Di |
5 |
11,12 |
2 |
TBA Cầu Xe (Thôn Cầu Xe 2) |
6 |
13,14 |
4 |
TBA Nghĩa Xá |
5 |
11,12 |
3 |
TBA Đồng Mui |
6 |
13,14 |
5 |
TBA Nghĩa Xá 2 |
5 |
11,12 |
4 |
TBA Bơm Quang Trung (Thôn An Hộ) |
6 |
13,14 |
6 |
TBA CQT Nghĩa Dũng |
5 |
11,12 |
5 |
TBA Quang Trung CC |
4 |
11, 12 |
|
11. Xã Ngọc Sơn |
6 |
TBA An Vĩnh |
4 |
11, 12 |
1 |
TBA Ngọc Lặc |
7 |
15,16 |
7 |
TBA Rọc Trong CC |
4 |
11, 12 |
2 |
TBA Ngọc Lặc 2 |
7 |
15,16 |
|
24. Xã Dân Chủ |
3 |
TBA Phạm Xá |
9 |
17,18 |
1 |
TBA La Xá |
6 |
18 |
4 |
TBA Phạm Xá 2 |
9 |
17,18 |
2 |
TBA Cao La |
6 |
17 |
5 |
TBA Mỹ Xá |
9 |
17,18 |
3 |
TBA Dân Chủ |
6 |
18 |
6 |
TBA Mỹ Xá 2 |
9 |
17,18 |
4 |
TBA An Lại |
7 |
17, 18 |
|
12. Xã Hà Kỳ |
|
25. Xã Quảng Nghiệp |
1 |
TBA Hà Kỳ 1 |
7 |
15,16 |
1 |
TBA Bơm Đò Bía |
8 |
18 |
2 |
TBA Hà Hải |
7 |
15,16 |
2 |
TBA Mỹ Đức |
8 |
17 |
3 |
TBA Hà Hải 2 |
7 |
15,16 |
3 |
TBA Bơm Gồm |
8 |
17, 18 |
4 |
TBA Bơm Đồng Bông |
7 |
15,16 |
4 |
TBA Kiêm Tân |
8 |
17, 18 |
5 |
TBA Đại Hà |
9 |
17,18 |
|
26. Xã Ngọc Kỳ |
6 |
TBA CQT Đại Hà |
9 |
17,18 |
1 |
TBA Ngọc Kỳ 1 |
16 |
22, 23 |
7 |
TBA Trạch Lộ |
9 |
17,18 |
2 |
TBA Ngọc Trại |
16 |
23 |
8 |
TBA Trạch Lộ 2 |
9 |
17,18 |
3 |
TBA Ngọc Kỳ 2 |
16 |
22 |
|
13. Xã Hà Thanh |
4 |
TBA Đại Đình |
16 |
22, 23 |
1 |
TBA Hữu Trung |
7 |
15,16 |
|
27. Xã Tứ Xuyên |
2 |
TBA Bơm Cống Gạch |
7 |
15,16 |
1 |
TBA Tứ Xuyên |
4 |
11, 12 |
3 |
TBA Bình Cách (Thôn Bình Cách 2) |
7 |
15,16 |
2 |
TBA CQT Quảng Xuyên |
4 |
11, 12 |
4 |
TBA Tri Lễ (Thôn Tri Lễ 1) |
7 |
15,16 |
3 |
TBA Trại Vực |
6 |
13,14 |
5 |
TBA Bơm Cống Gạch (Thôn Hàm Cách) |
9 |
17,18 |
4 |
TBA Bơm Tứ Xuyên |
6 |
13,14 |
6 |
TBA Hàm Cách (Thôn Hàm Cách 2) |
9 |
17,18 |
5 |
TBA TĐC Tứ Xuyên |
6 |
13,14 |